Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
18:00 11/05 |
Newcastle
Chelsea |
0.25
| 0.87
0.99 |
3.0
| 0.82
-0.98 | 2.02
3.56
2.85 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Newcastle |
vs |
Chelsea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.99 | 0.82
3.00
-0.98 | 2.02 | -0.88
-0.25
0.72 | 0.87
1.25
0.97 | 2.43 | 0.88
-0.25
1.00 | -0.93
3.25
0.78 | 2.11 | -0.88
-0.25
0.73 | 0.88
1.25
0.98 | 2.45 |
|
20:15 11/05 |
Manchester United
West Ham |
0.5
| -0.99
0.85 |
2.75
| 0.99
0.85 | 1.93
3.38
3.17 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Manchester United |
vs |
West Ham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.85 | 0.99
2.75
0.85 | 1.93 | -0.93
-0.25
0.77 | 0.75
1.00
-0.91 | 2.54 | -0.98
-0.50
0.86 | 1.00
2.75
0.86 | 2.02 | -0.93
-0.25
0.78 | 0.76
1.00
-0.90 | 2.56 |
|
20:15 11/05 |
Tottenham
Crystal Palace |
0
| 0.89
0.97 |
3.0
| 0.88
0.96 | 2.33
3.44
2.43 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Tottenham |
vs |
Crystal Palace |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.97 | 0.88
3.00
0.96 | 2.33 | 0.86
0.00
0.98 | 0.97
1.25
0.87 | 2.93 | -0.83
-0.25
0.70 | 0.89
3.00
0.97 | 2.44 | 0.87
0.00
0.99 | 0.98
1.25
0.88 | 2.96 |
|
20:15 11/05 |
Nottingham Forest
Leicester City |
1.5
| -0.96
0.83 |
2.75
| 0.83
-0.99 | 1.28
4.70
7.50 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Nottingham Forest |
vs |
Leicester City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-1.50
0.83 | 0.83
2.75
-0.99 | 1.28 | 0.79
-0.50
-0.94 | -0.91
1.25
0.75 | 1.78 | -0.96
-1.50
0.84 | 0.84
2.75
-0.98 | 1.34 | 0.80
-0.50
-0.94 | -0.90
1.25
0.76 | 1.8 |
|
22:30 11/05 |
Liverpool
Arsenal |
0.5
| -0.85
0.72 |
2.75
| -0.97
0.81 | 2.08
3.33
2.92 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Liverpool |
vs |
Arsenal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
-0.50
0.72 | -0.97
2.75
0.81 | 2.08 | -0.85
-0.25
0.70 | 0.77
1.00
-0.93 | 2.66 | 0.85
-0.25
-0.97 | 0.78
2.50
-0.93 | 2.17 | -0.85
-0.25
0.71 | 0.78
1.00
-0.93 | 2.68 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
01:45 11/05 |
Empoli
Parma |
0.25
| 0.86
1.00 |
2.25
| 0.82
-0.98 | 2.10
3.27
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Empoli |
vs |
Parma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
1.00 | 0.82
2.25
-0.98 | 2.1 | 0.63
0.00
-0.79 | -0.93
1.00
0.77 | 2.82 | 0.87
-0.25
-0.99 | -0.93
2.50
0.78 | 2.16 | 0.64
0.00
-0.78 | -0.93
1.00
0.78 | 2.85 |
|
17:30 11/05 |
Udinese
Monza |
1
| 0.79
-0.93 |
2.5
| 0.90
0.94 | 1.38
4.00
6.50 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Udinese |
vs |
Monza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.00
-0.93 | 0.90
2.50
0.94 | 1.38 | -0.99
-0.50
0.83 | 0.86
1.00
0.98 | 2.0 | 0.80
-1.00
-0.93 | 0.91
2.50
0.95 | 1.44 | -0.98
-0.50
0.84 | 0.87
1.00
0.99 | 2.02 |
|
20:00 11/05 |
Verona
Lecce |
0.25
| 1.00
0.86 |
2.0
| 0.86
0.98 | 2.28
2.92
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Verona |
vs |
Lecce |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.86 | 0.86
2.00
0.98 | 2.28 | -0.79
-0.25
0.64 | 0.80
0.75
-0.95 | 2.81 | -0.99
-0.25
0.87 | -0.84
2.25
0.70 | 2.26 | -0.79
-0.25
0.65 | 0.81
0.75
-0.95 | 2.84 |
|
23:00 11/05 |
Torino
Inter Milan |
1.0 | -0.92
0.78 |
2.5
| 0.86
0.98 | 7.50
4.33
1.44 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Torino |
vs |
Inter Milan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
1.00
0.78 | 0.86
2.50
0.98 | 7.5 | 0.81
0.50
-0.97 | 0.89
1.00
0.95 | 6.25 | -0.92
1.00
0.79 | 0.87
2.50
0.99 | 6.5 | 0.82
0.50
-0.96 | 0.90
1.00
0.96 | 6.3 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
02:00 11/05 |
Atletico Madrid
Real Sociedad |
0.75
| 0.78
-0.92 |
2.5
| -0.98
0.82 | 1.53
3.63
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Atletico Madrid |
vs |
Real Sociedad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.75
-0.92 | -0.98
2.50
0.82 | 1.53 | 0.73
-0.25
-0.88 | 1.00
1.00
0.84 | 2.17 | -0.83
-1.00
0.71 | -0.97
2.50
0.83 | 1.6 | 0.74
-0.25
-0.88 | -0.99
1.00
0.85 | 2.19 |
|
19:00 11/05 |
Leganes
Espanyol |
0.25
| 0.97
0.89 |
2.0
| 0.93
0.91 | 2.27
3.04
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Leganes |
vs |
Espanyol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.89 | 0.93
2.00
0.91 | 2.27 | 0.62
0.00
-0.78 | 0.85
0.75
0.99 | 3.04 | 0.98
-0.25
0.90 | 0.94
2.00
0.92 | 2.33 | 0.63
0.00
-0.78 | 0.86
0.75
1.00 | 3.05 |
|
21:15 11/05 |
Barcelona
Real Madrid |
0.5
| 0.83
-0.96 |
3.5
| 0.98
0.86 | 1.76
3.70
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Barcelona |
vs |
Real Madrid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
-0.96 | 0.98
3.50
0.86 | 1.76 | 0.92
-0.25
0.92 | -0.89
1.50
0.74 | 2.36 | 0.84
-0.50
-0.96 | 0.75
3.25
-0.89 | 1.84 | 0.93
-0.25
0.93 | 0.73
1.25
-0.88 | 2.38 |
|
23:30 11/05 |
Athletic Bilbao
Deportivo Alaves |
0.5
| 0.90
0.96 |
2.0
| 0.91
0.93 | 1.83
3.08
3.94 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Athletic Bilbao |
vs |
Deportivo Alaves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.96 | 0.91
2.00
0.93 | 1.83 | 0.99
-0.25
0.85 | 0.82
0.75
-0.98 | 2.49 | -0.84
-0.75
0.72 | 0.92
2.00
0.94 | 1.91 | 1.00
-0.25
0.86 | 0.83
0.75
-0.97 | 2.51 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
20:30 11/05 |
Bayer Leverkusen
Borussia Dortmund |
0
| 0.98
0.88 |
3.25
| 0.95
0.89 | 2.42
3.56
2.30 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Bayer Leverkusen |
vs |
Borussia Dortmund |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.88 | 0.95
3.25
0.89 | 2.42 | 0.94
0.00
0.92 | 0.85
1.25
0.99 | 2.93 | -0.83
-2.75
0.71 | 0.88
4.25
0.98 | 1.13 | -0.92
-1.25
0.77 | 0.79
1.75
-0.93 | 1.41 |
|
22:30 11/05 |
Eintracht Frankfurt
St Pauli |
1
| 0.84
-0.98 |
2.75
| 0.91
0.93 | 1.45
4.00
5.50 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Eintracht Frankfurt |
vs |
St Pauli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.00
-0.98 | 0.91
2.75
0.93 | 1.45 | 0.73
-0.25
-0.88 | 0.71
1.00
-0.87 | 2.17 | 0.85
-1.00
-0.97 | 0.92
2.75
0.94 | 1.51 | 0.74
-0.25
-0.88 | -0.86
1.25
0.72 | 2.19 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
00:00 11/05 |
Benfica
Sporting Lisbon |
0.25
| 0.88
0.92 |
2.75
| 0.93
0.87 | 2.12
3.44
3.13 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Benfica |
vs |
Sporting Lisbon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
0.92 | 0.93
2.75
0.87 | 2.12 | -0.85
-0.25
0.65 | 0.69
1.00
-0.89 | 2.66 | 0.91
-0.25
0.95 | 0.95
2.75
0.89 | 2.12 | -0.83
-0.25
0.67 | 0.71
1.00
-0.88 | 2.66 |
|
02:30 11/05 |
Gil Vicente
Arouca |
0.25
| 0.99
0.81 |
2.25
| 0.89
0.91 | 2.27
3.22
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Gil Vicente |
vs |
Arouca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.81 | 0.89
2.25
0.91 | 2.27 | 0.68
0.00
-0.88 | 0.65
0.75
-0.85 | 3.0 | -0.98
-0.25
0.84 | 0.91
2.25
0.93 | 2.27 | 0.70
0.00
-0.86 | 0.67
0.75
-0.83 | 3 |
|
02:30 11/05 |
Casa Pia
Sporting Braga |
0.75 | 0.97
0.83 |
2.5
| -0.98
0.78 | 5.17
3.63
1.65 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Casa Pia |
vs |
Sporting Braga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.75
0.83 | -0.98
2.50
0.78 | 5.17 | 0.98
0.25
0.82 | -0.98
1.00
0.78 | 5.5 | 1.00
0.75
0.86 | -0.96
2.50
0.80 | 5.1 | 1.00
0.25
0.84 | -0.96
1.00
0.80 | 5.6 |
|
21:30 11/05 |
Estrela
AVS |
0.5
| 0.93
0.87 |
2.25
| 0.93
0.87 | 1.96
3.33
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Estrela |
vs |
AVS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.87 | 0.93
2.25
0.87 | 1.96 | -0.91
-0.25
0.77 | -0.91
1.00
0.76 | 2.61 | 0.96
-0.50
0.90 | 0.95
2.25
0.89 | 1.96 | -0.93
-0.25
0.77 | -0.92
1.00
0.75 | 2.55 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
02:00 11/05 |
Reims
Saint Etienne |
0.5
| -0.84
0.68 |
2.75
| 0.88
0.94 | 2.21
3.56
2.89 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Reims |
vs |
Saint Etienne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.84
-0.50
0.68 | 0.88
2.75
0.94 | 2.21 | -0.86
-0.25
0.68 | -0.90
1.25
0.72 | 2.6 | -0.83
-0.50
0.70 | 0.90
2.75
0.96 | 2.21 | -0.84
-0.25
0.70 | -0.88
1.25
0.74 | 2.6 |
|
02:00 11/05 |
Toulouse
Lens |
0.25
| 0.97
0.87 |
2.5
| 0.81
-0.99 | 2.20
3.44
2.97 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Toulouse |
vs |
Lens |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.87 | 0.81
2.50
-0.99 | 2.2 | 0.66
0.00
-0.84 | 0.75
1.00
-0.93 | 2.74 | 0.99
-0.25
0.89 | 0.83
2.50
-0.97 | 2.2 | 0.68
0.00
-0.83 | 0.77
1.00
-0.92 | 2.74 |
|
02:00 11/05 |
Montpellier
Paris Saint Germain |
1.75 | -0.88
0.72 |
3.5
| 0.78
-0.96 | 11.00
6.50
1.20 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Montpellier |
vs |
Paris Saint Germain |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
1.75
0.72 | 0.78
3.50
-0.96 | 11.0 | -0.92
0.75
0.74 | 0.88
1.50
0.94 | 7.5 | -0.86
1.75
0.74 | 0.80
3.50
-0.94 | 11 | -0.90
0.75
0.76 | 0.90
1.50
0.96 | 7.5 |
|
02:00 11/05 |
Rennes
Nice |
0.5 | 0.80
-0.96 |
2.75
| 0.95
0.87 | 3.22
3.56
2.06 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Rennes |
vs |
Nice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.50
-0.96 | 0.95
2.75
0.87 | 3.22 | 0.70
0.25
-0.88 | 0.72
1.00
-0.90 | 4.0 |
|
02:00 11/05 |
Auxerre
Nantes |
0.25 | 0.76
-0.93 |
2.5
| 0.92
0.90 | 2.82
3.33
2.34 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Auxerre |
vs |
Nantes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.25
-0.93 | 0.92
2.50
0.90 | 2.82 | 1.00
0.00
0.82 | 0.86
1.00
0.96 | 3.27 | -0.89
0.00
0.77 | 0.94
2.50
0.92 | 2.82 | -0.98
0.00
0.84 | 0.88
1.00
0.98 | 3.3 |
|
02:00 11/05 |
Monaco
Lyon |
0.75
| 0.99
0.85 |
3.25
| 0.81
-0.99 | 1.80
4.33
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Monaco |
vs |
Lyon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.75
0.85 | 0.81
3.25
-0.99 | 1.8 | 0.90
-0.25
0.92 | -0.92
1.50
0.74 | 2.35 | -0.99
-0.75
0.87 | 0.83
3.25
-0.97 | 1.8 | 0.92
-0.25
0.94 | -0.90
1.50
0.76 | 2.35 |
|
02:00 11/05 |
Le Havre
Marseille |
1.0 | 0.96
0.88 |
3.0
| 0.99
0.83 | 5.75
4.12
1.51 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Le Havre |
vs |
Marseille |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
1.00
0.88 | 0.99
3.00
0.83 | 5.75 | 0.78
0.50
-0.96 | 1.00
1.25
0.82 | 5.0 | 0.98
1.00
0.90 | -0.99
3.00
0.85 | 5.7 | 0.80
0.50
-0.94 | -0.98
1.25
0.84 | 4.95 |
|
02:00 11/05 |
Brest
Lille |
0.75 | 0.83
-0.99 |
2.5
| 0.82
1.00 | 4.33
4.00
1.75 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Brest |
vs |
Lille |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.75
-0.99 | 0.82
2.50
1.00 | 4.33 | 0.92
0.25
0.90 | 0.78
1.00
-0.96 | 4.12 | -0.90
0.50
0.78 | 0.84
2.50
-0.98 | 4.05 | 0.94
0.25
0.92 | 0.80
1.00
-0.94 | 4.15 |
|
02:00 11/05 |
Angers
Strasbourg |
0.5 | -0.99
0.83 |
2.75
| 0.99
0.83 | 3.78
3.63
1.85 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Angers |
vs |
Strasbourg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.50
0.83 | 0.99
2.75
0.83 | 3.78 | 0.84
0.25
0.98 | 0.73
1.00
-0.91 | 3.94 | -0.99
0.50
0.87 | -0.98
2.75
0.84 | 3.7 | 0.85
0.25
-0.99 | 0.76
1.00
-0.90 | 4 |
|
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
02:00 11/05 |
Fortaleza EC
Juventude |
0.75
| 0.85
-0.99 |
2.25
| 0.88
0.97 | 1.66
3.63
4.85 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Fortaleza EC |
vs |
Juventude |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
-0.99 | 0.88
2.25
0.97 | 1.66 | 0.79
-0.25
-0.93 | 0.98
1.00
0.87 | 2.24 |
|
04:30 11/05 |
Mirassol SP
Corinthians SP |
0.25 | 0.77
-0.93 |
2.25
| 0.96
0.89 | 2.82
3.27
2.36 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Mirassol SP |
vs |
Corinthians SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
-0.93 | 0.96
2.25
0.89 | 2.82 | -0.87
0.00
0.73 | -0.96
1.00
0.81 | 3.44 |
|
04:30 11/05 |
Gremio
RB Bragantino SP |
0.25
| 0.97
0.89 |
2.25
| 0.92
0.93 | 2.25
3.33
2.97 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Gremio |
vs |
RB Bragantino SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.89 | 0.92
2.25
0.93 | 2.25 | 0.68
0.00
-0.81 | -0.98
1.00
0.83 | 2.81 |
|
04:30 11/05 |
Vitoria BA
Vasco Da Gama |
0.25
| 0.82
-0.96 |
2.0
| 0.86
0.99 | 2.11
3.22
3.38 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Vitoria BA |
vs |
Vasco Da Gama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
-0.96 | 0.86
2.00
0.99 | 2.11 | -0.83
-0.25
0.69 | 0.73
0.75
-0.88 | 2.75 |
|
07:00 11/05 |
CR Flamengo RJ
Bahia BA |
1.25
| 0.93
0.93 |
2.5
| 0.93
0.92 | 1.37
4.57
7.75 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
CR Flamengo RJ |
vs |
Bahia BA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.25
0.93 | 0.93
2.50
0.92 | 1.37 | 0.93
-0.50
0.95 | 0.80
1.00
-0.95 | 1.93 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
05:10 11/05 |
Fortaleza
La Equidad |
0.5
| 0.95
0.77 |
2.0
| 0.69
-0.97 | 1.99
3.13
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Fortaleza |
vs |
La Equidad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.77 | 0.69
2.00
-0.97 | 1.99 | | | | 0.99
-0.50
0.81 | 0.72
2.00
-0.94 | 1.99 | | | |
|
07:20 11/05 |
Independiente Santa Fe
Junior Barranquilla |
0.5
| 0.93
0.79 |
2.25
| 0.91
0.81 | 1.97
3.27
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Independiente Santa Fe |
vs |
Junior Barranquilla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.79 | 0.91
2.25
0.81 | 1.97 | | | | 0.97
-0.50
0.83 | 0.94
2.25
0.84 | 1.97 | | | |
|
|
20:00 11/05 |
FF Jaro
HJK Helsinki |
0.75 | 0.98
0.86 |
2.5
| 0.98
0.84 | 4.70
3.70
1.69 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
FF Jaro |
vs |
HJK Helsinki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.75
0.86 | 0.98
2.50
0.84 | 4.7 | -0.96
0.25
0.78 | 0.92
1.00
0.90 | 5.35 | 1.00
0.75
0.88 | 1.00
2.50
0.86 | 4.65 | -0.94
0.25
0.80 | 0.94
1.00
0.92 | 5.3 |
|
|
01:30 11/05 |
Hamburger SV
Ulm |
1.25
| 0.85
0.99 |
3.0
| 0.81
-0.99 | 1.41
5.00
7.00 | Giải hạng Nhì Đức |
Hamburger SV |
vs |
Ulm |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.25
0.99 | 0.81
3.00
-0.99 | 1.41 | 0.82
-0.50
1.00 | 0.87
1.25
0.95 | 1.94 | 0.87
-1.25
-0.99 | 0.83
3.00
-0.97 | 1.39 | 0.84
-0.50
-0.98 | 0.89
1.25
0.97 | 1.84 |
|
18:30 11/05 |
Hannover
Greuther Furth |
0.5
| -0.99
0.83 |
2.75
| 0.80
-0.98 | 2.01
4.00
3.27 | Giải hạng Nhì Đức |
Hannover |
vs |
Greuther Furth |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.83 | 0.80
2.75
-0.98 | 2.01 | -0.96
-0.25
0.78 | -0.96
1.25
0.78 | 2.53 | -0.97
-0.50
0.85 | 0.82
2.75
-0.96 | 2.03 | -0.94
-0.25
0.80 | -0.94
1.25
0.80 | 2.61 |
|
18:30 11/05 |
Jahn Regensburg
Karlsruher SC |
0.5 | 0.88
0.96 |
3.0
| -0.98
0.80 | 3.27
3.70
1.98 | Giải hạng Nhì Đức |
Jahn Regensburg |
vs |
Karlsruher SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.96 | -0.98
3.00
0.80 | 3.27 | 0.80
0.25
-0.98 | -0.98
1.25
0.80 | 3.86 | 0.90
0.50
0.98 | -0.96
3.00
0.82 | 3.3 | 0.82
0.25
-0.96 | -0.96
1.25
0.82 | 3.85 |
|
18:30 11/05 |
Kaiserslautern
SV Darmstadt 98 |
0.5
| 0.91
0.93 |
3.0
| 0.80
-0.98 | 1.93
3.86
3.27 | Giải hạng Nhì Đức |
Kaiserslautern |
vs |
SV Darmstadt 98 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.93 | 0.80
3.00
-0.98 | 1.93 | 0.98
-0.25
0.84 | 0.87
1.25
0.95 | 2.51 | 0.93
-0.50
0.95 | 0.82
3.00
-0.96 | 1.93 | 1.00
-0.25
0.86 | 0.89
1.25
0.97 | 2.51 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
02:00 11/05 |
Almere City
Sparta Rotterdam |
0
| -0.96
0.80 |
2.75
| 0.94
0.88 | 2.69
3.50
2.37 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Almere City |
vs |
Sparta Rotterdam |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.80 | 0.94
2.75
0.88 | 2.69 | -0.98
0.00
0.80 | 0.70
1.00
-0.88 | 3.33 | -0.94
0.00
0.82 | 0.96
2.75
0.90 | 2.69 | -0.96
0.00
0.82 | -0.85
1.25
0.71 | 3.35 |
|
17:15 11/05 |
Zwolle
Go Ahead Eagles |
0
| 0.99
0.85 |
3.0
| 0.98
0.84 | 2.60
3.56
2.42 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Zwolle |
vs |
Go Ahead Eagles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.00
0.85 | 0.98
3.00
0.84 | 2.6 | 0.98
0.00
0.84 | 0.98
1.25
0.84 | 3.13 | 0.99
0.00
0.89 | 1.00
3.00
0.86 | 2.57 | 0.98
0.00
0.88 | -0.99
1.25
0.85 | 3.1 |
|
19:30 11/05 |
Feyenoord
PSV Eindhoven |
0.25 | 0.82
-0.98 |
3.25
| 0.86
0.96 | 2.66
3.78
2.26 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Feyenoord |
vs |
PSV Eindhoven |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
-0.98 | 0.86
3.25
0.96 | 2.66 | -0.94
0.00
0.76 | 0.76
1.25
-0.94 | 3.22 | 0.84
0.25
-0.96 | 0.88
3.25
0.98 | 2.66 | -0.93
0.00
0.78 | -0.89
1.50
0.75 | 3.2 |
|
19:30 11/05 |
Twente
Utrecht |
0
| 0.81
-0.97 |
3.0
| -0.97
0.79 | 2.37
3.50
2.67 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Twente |
vs |
Utrecht |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
-0.97 | -0.97
3.00
0.79 | 2.37 | 0.82
0.00
1.00 | -0.97
1.25
0.79 | 2.95 | -0.89
-0.25
0.77 | -0.95
3.00
0.81 | 2.37 | 0.84
0.00
-0.98 | -0.95
1.25
0.81 | 2.95 |
|
21:45 11/05 |
AZ Alkmaar
Groningen |
0.75
| 0.75
-0.93 |
2.5
| 0.86
0.96 | 1.62
3.86
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
AZ Alkmaar |
vs |
Groningen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.75
-0.93 | 0.86
2.50
0.96 | 1.62 | 0.77
-0.25
-0.95 | 0.86
1.00
0.96 | 2.2 | -0.90
-1.00
0.78 | 0.88
2.50
0.98 | 1.62 | 0.79
-0.25
-0.93 | 0.88
1.00
0.98 | 2.2 |
|
21:45 11/05 |
Ajax
NEC Nijmegen |
1.5
| 0.86
0.98 |
3.25
| -0.98
0.80 | 1.32
5.35
8.00 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Ajax |
vs |
NEC Nijmegen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.50
0.98 | -0.98
3.25
0.80 | 1.32 | -0.96
-0.75
0.78 | 0.85
1.25
0.97 | 1.75 | 0.88
-1.50
1.00 | 0.79
3.00
-0.93 | 1.32 | -0.94
-0.75
0.80 | 0.87
1.25
0.99 | 1.75 |
|
|
18:00 11/05 |
FK Akron
Akhmat Grozny |
0.25 | 0.97
0.83 |
2.5
| 0.84
0.96 | 3.13
3.33
2.03 | Giải Ngoại hạng Nga |
FK Akron |
vs |
Akhmat Grozny |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.83 | 0.84
2.50
0.96 | 3.13 | 0.70
0.25
-0.90 | 0.79
1.00
-0.99 | 3.86 | 1.00
0.25
0.86 | 0.86
2.50
0.98 | 3.15 | 0.72
0.25
-0.88 | 0.81
1.00
-0.97 | 3.85 |
|
20:30 11/05 |
Fakel
Lokomotiv Moscow |
0.25 | 0.94
0.86 |
2.25
| 0.90
0.90 | 3.22
3.22
2.08 | Giải Ngoại hạng Nga |
Fakel |
vs |
Lokomotiv Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.86 | 0.90
2.25
0.90 | 3.22 | 0.65
0.25
-0.85 | -0.94
1.00
0.74 | 4.0 | 0.97
0.25
0.89 | 0.92
2.25
0.92 | 3.2 | 0.67
0.25
-0.83 | -0.93
1.00
0.76 | 4.05 |
|
23:30 11/05 |
Dinamo Moscow
Spartak Moscow |
0.25 | 0.79
-0.99 |
2.75
| 0.90
0.90 | 2.72
3.44
2.22 | Giải Ngoại hạng Nga |
Dinamo Moscow |
vs |
Spartak Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.25
-0.99 | 0.90
2.75
0.90 | 2.72 | -0.93
0.00
0.73 | -0.93
1.25
0.72 | 3.44 | 0.80
0.25
-0.94 | 0.89
2.75
0.95 | 2.67 | -0.93
0.00
0.77 | -0.93
1.25
0.77 | 3.4 |
|
23:30 11/05 |
Rubin Kazan
FC Rostov |
0.25
| 0.91
0.89 |
2.5
| 0.92
0.88 | 2.12
3.27
3.00 | Giải Ngoại hạng Nga |
Rubin Kazan |
vs |
FC Rostov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.89 | 0.92
2.50
0.88 | 2.12 | -0.86
-0.25
0.66 | 0.90
1.00
0.90 | 2.68 | 0.94
-0.25
0.92 | 0.94
2.50
0.90 | 2.12 | -0.84
-0.25
0.68 | 0.92
1.00
0.92 | 2.68 |
|
|
01:30 11/05 |
Chicago Fire
Atlanta United |
0.25
| 0.83
0.97 |
3.0
| 0.80
0.99 | 2.04
3.70
2.96 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Chicago Fire |
vs |
Atlanta United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.97 | 0.80
3.00
0.99 | 2.04 | -0.87
-0.25
0.69 | 0.86
1.25
0.94 | 2.57 | 0.86
-0.25
1.00 | 0.82
3.00
-0.98 | 2.04 | -0.85
-0.25
0.71 | 0.88
1.25
0.96 | 2.57 |
|
03:30 11/05 |
Minnesota United
Inter Miami |
0.25
| 0.94
0.86 |
2.75
| 0.80
0.99 | 2.17
3.63
2.82 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Minnesota United |
vs |
Inter Miami |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.86 | 0.80
2.75
0.99 | 2.17 | 0.67
0.00
-0.85 | -0.96
1.25
0.76 | 2.73 | 0.96
-0.25
0.90 | 0.82
2.75
-0.98 | 2.16 | 0.69
0.00
-0.83 | -0.95
1.25
0.79 | 2.72 |
|
03:30 11/05 |
Toronto FC
DC United |
0.25
| -0.98
0.78 |
2.5
| 0.84
0.96 | 2.29
3.38
2.75 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Toronto FC |
vs |
DC United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.78 | 0.84
2.50
0.96 | 2.29 | 0.76
0.00
-0.94 | 0.78
1.00
-0.98 | 2.92 | -0.95
-0.25
0.81 | 0.86
2.50
0.98 | 2.29 | 0.78
0.00
-0.93 | 0.80
1.00
-0.96 | 2.92 |
|
06:30 11/05 |
New York Red Bulls
LA Galaxy |
0.5
| 0.82
0.98 |
2.75
| 0.94
0.86 | 1.85
3.70
3.70 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
New York Red Bulls |
vs |
LA Galaxy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.98 | 0.94
2.75
0.86 | 1.85 | 0.97
-0.25
0.85 | 0.69
1.00
-0.89 | 2.36 | 0.85
-0.50
-0.99 | 0.96
2.75
0.88 | 1.85 | 0.99
-0.25
0.87 | 0.71
1.00
-0.88 | 2.36 |
|
06:30 11/05 |
Philadelphia Union
Columbus Crew |
0.25
| -0.97
0.77 |
2.75
| 0.94
0.86 | 2.29
3.50
2.69 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Philadelphia Union |
vs |
Columbus Crew |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.77 | 0.94
2.75
0.86 | 2.29 | 0.74
0.00
-0.92 | 0.71
1.00
-0.92 | 2.85 | -0.94
-0.25
0.80 | 0.94
2.75
0.90 | 2.29 | 0.76
0.00
-0.90 | 0.72
1.00
-0.88 | 2.84 |
|
06:30 11/05 |
Orlando City
New England Revolution |
0.75
| 0.76
-0.96 |
2.75
| 0.95
0.85 | 1.60
3.94
5.00 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Orlando City |
vs |
New England Revolution |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.75
-0.96 | 0.95
2.75
0.85 | 1.6 | 0.71
-0.25
-0.89 | 0.69
1.00
-0.89 | 2.05 | 0.79
-0.75
-0.93 | 0.97
2.75
0.87 | 1.6 | 0.73
-0.25
-0.88 | 0.71
1.00
-0.88 | 2.05 |
|
06:30 11/05 |
FC Cincinnati
Austin FC |
0.5
| 0.82
0.98 |
2.5
| 0.85
0.95 | 1.85
3.63
3.86 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
FC Cincinnati |
vs |
Austin FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.98 | 0.85
2.50
0.95 | 1.85 | 0.98
-0.25
0.84 | 0.81
1.00
0.98 | 2.39 | 0.85
-0.50
-0.99 | 0.87
2.50
0.97 | 1.85 | 1.00
-0.25
0.86 | 0.83
1.00
-0.99 | 2.39 |
|
06:30 11/05 |
New York City
Montreal |
0.75
| 0.91
0.89 |
2.5
| 0.89
0.91 | 1.70
3.70
4.50 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
New York City |
vs |
Montreal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.89 | 0.89
2.50
0.91 | 1.7 | 0.84
-0.25
0.98 | 0.85
1.00
0.95 | 2.22 | 0.94
-0.75
0.92 | 0.91
2.50
0.93 | 1.7 | 0.86
-0.25
1.00 | 0.87
1.00
0.97 | 2.22 |
|
07:30 11/05 |
Nashville SC
Charlotte |
0.5
| 0.84
0.96 |
2.75
| 0.90
0.90 | 1.87
3.70
3.63 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Nashville SC |
vs |
Charlotte |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.96 | 0.90
2.75
0.90 | 1.87 | 0.97
-0.25
0.85 | -0.89
1.25
0.69 | 2.37 | 0.87
-0.50
0.99 | 0.92
2.75
0.92 | 1.87 | 0.99
-0.25
0.87 | -0.88
1.25
0.71 | 2.37 |
|
07:30 11/05 |
Houston Dynamo
Seattle Sounders |
0
| 0.99
0.81 |
2.25
| 0.89
0.91 | 2.75
3.13
2.50 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Houston Dynamo |
vs |
Seattle Sounders |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.00
0.81 | 0.89
2.25
0.91 | 2.75 | 0.96
0.00
0.86 | -0.92
1.00
0.71 | 3.44 | -0.98
0.00
0.84 | 0.91
2.25
0.93 | 2.75 | 0.98
0.00
0.88 | -0.89
1.00
0.73 | 3.45 |
|
07:30 11/05 |
Dallas
Real Salt Lake |
0.5
| 0.93
0.87 |
2.75
| 0.98
0.82 | 1.96
3.63
3.44 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Dallas |
vs |
Real Salt Lake |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.87 | 0.98
2.75
0.82 | 1.96 | -0.96
-0.25
0.78 | 0.71
1.00
-0.92 | 2.46 | 0.96
-0.50
0.90 | 1.00
2.75
0.84 | 1.96 | -0.94
-0.25
0.80 | 0.73
1.00
-0.89 | 2.46 |
|
08:30 11/05 |
Colorado Rapids
San Jose Earthquakes |
0.5
| 0.86
0.94 |
3.25
| 0.96
0.84 | 1.89
3.86
3.38 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Colorado Rapids |
vs |
San Jose Earthquakes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.94 | 0.96
3.25
0.84 | 1.89 | 0.96
-0.25
0.86 | 0.81
1.25
0.98 | 2.31 | 0.89
-0.50
0.97 | 0.98
3.25
0.86 | 1.89 | 0.98
-0.25
0.88 | 0.83
1.25
-0.99 | 2.31 |
|
09:30 11/05 |
Portland Timbers
Sporting Kansas City |
0.75
| 0.92
0.88 |
3.0
| 0.86
0.94 | 1.72
4.23
3.78 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Portland Timbers |
vs |
Sporting Kansas City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.88 | 0.86
3.00
0.94 | 1.72 | 0.84
-0.25
0.98 | 0.91
1.25
0.89 | 2.18 | 0.95
-0.75
0.91 | 0.88
3.00
0.96 | 1.72 | 0.86
-0.25
1.00 | 0.93
1.25
0.91 | 2.18 |
|
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
02:00 11/05 |
Avai
Atletico Goianiense |
0.25
| 0.81
-0.95 |
2.25
| -0.96
0.82 | 2.05
3.27
3.33 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Avai |
vs |
Atletico Goianiense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
-0.95 | -0.96
2.25
0.82 | 2.05 | -0.81
-0.25
0.68 | 0.73
0.75
-0.87 | 2.76 |
|
04:30 11/05 |
Goias
Coritiba |
0.25
| 0.82
-0.96 |
2.0
| -0.96
0.82 | 2.10
2.94
3.63 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Goias |
vs |
Coritiba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
-0.96 | -0.96
2.00
0.82 | 2.1 | -0.79
-0.25
0.65 | 0.91
0.75
0.95 | 2.9 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
00:00 11/05 |
Levski Sofia
Cherno More |
0.75
| 0.73
0.96 |
2.0
| 0.74
0.98 | 1.57
3.44
4.70 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Levski Sofia |
vs |
Cherno More |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.75
0.96 | 0.74
2.00
0.98 | 1.57 | 0.69
-0.25
1.00 | 0.71
0.75
-0.99 | 2.11 |
|
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
14:30 11/05 |
Jeonnam Dragons
Seongnam FC |
0.5
| 0.92
0.77 |
2.25
| 0.72
1.00 | 1.92
3.22
3.17 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Jeonnam Dragons |
vs |
Seongnam FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.77 | 0.72
2.25
1.00 | 1.92 | -0.99
-0.25
0.68 | 0.92
1.00
0.80 | 2.58 | 0.96
-0.50
0.80 | 0.74
2.25
-0.98 | 1.96 | -0.95
-0.25
0.71 | 0.94
1.00
0.82 | 2.5 |
|
14:30 11/05 |
Cheongju
Busan IPark |
0.5 | 0.77
0.92 |
2.25
| 0.92
0.80 | 3.22
3.13
1.96 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Cheongju |
vs |
Busan IPark |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.50
0.92 | 0.92
2.25
0.80 | 3.22 | 0.67
0.25
-0.98 | 0.62
0.75
-0.90 | 4.0 | 0.80
0.50
0.96 | 0.94
2.25
0.82 | 3.35 | 0.70
0.25
-0.94 | 0.64
0.75
-0.88 | 4.4 |
|
17:00 11/05 |
Suwon BlueWings
Cheonan City |
1.25
| 0.92
0.77 |
2.75
| 0.78
0.94 | 1.39
4.12
5.35 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Suwon BlueWings |
vs |
Cheonan City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.25
0.77 | 0.78
2.75
0.94 | 1.39 | 0.79
-0.50
0.91 | 1.00
1.25
0.72 | 1.82 | 0.96
-1.25
0.80 | 0.80
2.75
0.96 | 1.42 | 0.82
-0.50
0.94 | -0.98
1.25
0.74 | 1.82 |
|
|
19:30 11/05 |
Brann
Rosenborg |
0.25
| 0.94
0.90 |
2.75
| 0.83
-0.99 | 2.13
3.56
2.89 | Giải Eliteserien Na Uy |
Brann |
vs |
Rosenborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.90 | 0.83
2.75
-0.99 | 2.13 | 0.67
0.00
-0.85 | -0.97
1.25
0.81 | 2.73 | 0.96
-0.25
0.92 | 0.84
2.75
-0.98 | 2.16 | 0.69
0.00
-0.83 | -0.96
1.25
0.82 | 2.73 |
|
22:00 11/05 |
Sarpsborg 08
Ham Kam |
1
| 0.88
0.96 |
3.0
| -0.99
0.83 | 1.49
4.23
5.35 | Giải Eliteserien Na Uy |
Sarpsborg 08 |
vs |
Ham Kam |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.00
0.96 | -0.99
3.00
0.83 | 1.49 | -0.96
-0.50
0.78 | -0.97
1.25
0.81 | 2.07 | 0.90
-1.00
0.98 | 0.77
2.75
-0.92 | 1.51 | -0.94
-0.50
0.80 | -0.96
1.25
0.82 | 2.06 |
|
22:00 11/05 |
Bryne
Molde |
0.5 | 0.84
1.00 |
2.5
| 0.90
0.94 | 3.44
3.33
1.99 | Giải Eliteserien Na Uy |
Bryne |
vs |
Molde |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
1.00 | 0.90
2.50
0.94 | 3.44 | 0.75
0.25
-0.93 | 0.85
1.00
0.99 | 4.12 | 0.86
0.50
-0.98 | 0.91
2.50
0.95 | 3.5 | 0.77
0.25
-0.92 | 0.86
1.00
1.00 | 4.15 |
|
22:00 11/05 |
KFUM Oslo
Tromso |
0
| 0.77
-0.93 |
2.0
| 0.81
-0.97 | 2.42
3.00
2.86 | Giải Eliteserien Na Uy |
KFUM Oslo |
vs |
Tromso |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
-0.93 | 0.81
2.00
-0.97 | 2.42 | 0.79
0.00
-0.97 | 0.76
0.75
-0.92 | 3.27 | 0.79
0.00
-0.92 | 0.82
2.00
-0.96 | 2.46 | 0.81
0.00
-0.95 | 0.77
0.75
-0.92 | 3.25 |
|
22:00 11/05 |
Kristiansund BK
Fredrikstad |
0
| 0.98
0.86 |
2.25
| 0.83
-0.99 | 2.65
3.17
2.49 | Giải Eliteserien Na Uy |
Kristiansund BK |
vs |
Fredrikstad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.86 | 0.83
2.25
-0.99 | 2.65 | 0.96
0.00
0.86 | -0.97
1.00
0.81 | 3.38 | 1.00
0.00
0.88 | 0.84
2.25
-0.98 | 2.69 | 0.98
0.00
0.88 | -0.96
1.00
0.82 | 3.4 |
|
22:00 11/05 |
Sandefjord
Valerenga |
0.25
| -0.93
0.77 |
2.75
| 0.90
0.94 | 2.30
3.33
2.77 | Giải Eliteserien Na Uy |
Sandefjord |
vs |
Valerenga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.77 | 0.90
2.75
0.94 | 2.3 | 0.77
0.00
-0.95 | -0.89
1.25
0.73 | 2.92 | 0.77
0.00
-0.89 | 0.91
2.75
0.95 | 2.33 | 0.79
0.00
-0.93 | -0.88
1.25
0.74 | 2.92 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
19:00 11/05 |
Hammarby
Norrkoping |
1.25
| 0.93
0.91 |
3.0
| 0.87
0.97 | 1.39
4.50
6.50 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Hammarby |
vs |
Norrkoping |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.25
0.91 | 0.87
3.00
0.97 | 1.39 | 0.90
-0.50
0.92 | 0.98
1.25
0.86 | 1.92 | 0.95
-1.25
0.93 | 0.88
3.00
0.98 | 1.41 | 0.92
-0.50
0.94 | 0.99
1.25
0.87 | 1.92 |
|
19:00 11/05 |
AIK
Mjallby |
0.25
| 0.95
0.89 |
2.0
| 0.96
0.88 | 2.25
3.00
3.17 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
AIK |
vs |
Mjallby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.89 | 0.96
2.00
0.88 | 2.25 | 0.61
0.00
-0.79 | 0.87
0.75
0.97 | 3.04 | 0.97
-0.25
0.91 | 0.97
2.00
0.89 | 2.28 | 0.63
0.00
-0.78 | 0.88
0.75
0.98 | 3.05 |
|
21:30 11/05 |
Degerfors
Malmo FF |
1.0 | 0.83
-0.99 |
2.5
| 0.99
0.85 | 5.17
3.86
1.55 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Degerfors |
vs |
Malmo FF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
1.00
-0.99 | 0.99
2.50
0.85 | 5.17 | 0.72
0.50
-0.90 | 0.93
1.00
0.91 | 5.35 | 0.85
1.00
-0.97 | 1.00
2.50
0.86 | 5.7 | -0.84
0.25
0.70 | 0.94
1.00
0.92 | 5.9 |
|
21:30 11/05 |
Oster
Elfsborg IF |
0.5 | -0.98
0.82 |
2.5
| 0.84
1.00 | 4.00
3.56
1.76 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Oster |
vs |
Elfsborg IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.50
0.82 | 0.84
2.50
1.00 | 4.0 | 0.90
0.25
0.92 | 0.78
1.00
-0.94 | 4.33 | 0.82
0.75
-0.94 | 0.85
2.50
-0.99 | 3.85 | 0.92
0.25
0.94 | 0.79
1.00
-0.93 | 4.55 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
01:30 11/05 |
Lugano
Basel |
0
| 0.94
0.90 |
3.0
| 0.96
0.88 | 2.53
3.33
2.48 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Lugano |
vs |
Basel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.90 | 0.96
3.00
0.88 | 2.53 | 0.92
0.00
0.90 | 0.97
1.25
0.87 | 3.04 |
|
19:15 11/05 |
Luzern
Lausanne Sports |
0
| 0.82
-0.98 |
2.75
| 0.90
0.94 | 2.41
3.27
2.68 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Luzern |
vs |
Lausanne Sports |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
-0.98 | 0.90
2.75
0.94 | 2.41 | 0.83
0.00
0.99 | -0.91
1.25
0.75 | 2.97 |
|
21:30 11/05 |
Servette
Young Boys |
0.25
| -0.99
0.83 |
3.0
| 0.96
0.88 | 2.25
3.50
2.74 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Servette |
vs |
Young Boys |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.83 | 0.96
3.00
0.88 | 2.25 | 0.73
0.00
-0.91 | 0.98
1.25
0.86 | 2.78 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
19:00 11/05 |
Silkeborg
Sonderjyske |
0.75
| 0.81
-0.97 |
2.75
| 0.87
0.95 | 1.61
3.94
4.50 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Silkeborg |
vs |
Sonderjyske |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
-0.97 | 0.87
2.75
0.95 | 1.61 | 0.72
-0.25
-0.90 | -0.89
1.25
0.71 | 2.14 |
|
19:00 11/05 |
Nordsjaelland
Brondby |
0
| 0.90
0.94 |
2.75
| 0.83
0.99 | 2.38
3.70
2.46 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Nordsjaelland |
vs |
Brondby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.94 | 0.83
2.75
0.99 | 2.38 | 0.90
0.00
0.92 | -0.95
1.25
0.77 | 2.96 |
|
21:00 11/05 |
AGF Aarhus
Randers |
0.25
| 0.81
-0.97 |
2.5
| 0.95
0.87 | 2.05
3.44
3.17 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
AGF Aarhus |
vs |
Randers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
-0.97 | 0.95
2.50
0.87 | 2.05 | -0.88
-0.25
0.70 | 0.89
1.00
0.93 | 2.69 |
|
23:00 11/05 |
Viborg
AaB Aalborg |
0.5
| 0.82
-0.98 |
2.75
| 0.85
0.97 | 1.81
3.78
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Viborg |
vs |
AaB Aalborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
-0.98 | 0.85
2.75
0.97 | 1.81 | 0.94
-0.25
0.88 | -0.90
1.25
0.72 | 2.38 |
|
|
00:00 11/05 |
KR Reykjavik
IBV Vestmannaeyjar |
0.75
| 0.82
0.98 |
3.5
| 0.70
-0.93 | 1.63
4.23
3.70 | Giải Ngoại hạng Iceland |
KR Reykjavik |
vs |
IBV Vestmannaeyjar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
0.98 | 0.70
3.50
-0.93 | 1.63 | 0.74
-0.25
-0.96 | 0.82
1.50
0.94 | 1.99 | 0.84
-0.75
1.00 | 0.73
3.50
-0.92 | 1.66 | 0.77
-0.25
-0.93 | 0.85
1.50
0.97 | 1.99 |
|
02:15 11/05 |
Valur Reykjavik
Akranes |
1
| 0.87
0.93 |
3.5
| 0.87
0.89 | 1.53
4.33
4.23 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Valur Reykjavik |
vs |
Akranes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.00
0.93 | 0.87
3.50
0.89 | 1.53 | 0.99
-0.50
0.79 | 0.92
1.50
0.84 | 2.02 | 0.89
-1.00
0.95 | 0.90
3.50
0.92 | 1.56 | -0.98
-0.50
0.82 | 0.95
1.50
0.87 | 2.02 |
|
|
13:30 11/05 |
PSBS Biak
Persis Solo |
0
| 0.68
-0.99 |
2.5
| 0.79
0.91 | 2.20
3.17
2.65 | Giải Liga 1 Indonesia |
PSBS Biak |
vs |
Persis Solo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.00
-0.99 | 0.79
2.50
0.91 | 2.2 | 0.73
0.00
0.95 | 0.74
1.00
0.94 | 2.97 | 0.71
0.00
-0.95 | 0.82
2.50
0.94 | 2.25 | 0.77
0.00
0.99 | 0.78
1.00
0.98 | 2.97 |
|
15:30 11/05 |
Arema FC
Persik Kediri |
0.25
| 0.68
-0.99 |
2.5
| 0.75
0.94 | 1.85
3.33
3.27 | Giải Liga 1 Indonesia |
Arema FC |
vs |
Persik Kediri |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.25
-0.99 | 0.75
2.50
0.94 | 1.85 | -0.99
-0.25
0.67 | 0.68
1.00
1.00 | 2.49 | 0.71
-0.25
-0.95 | 0.78
2.50
0.98 | 1.89 | -0.95
-0.25
0.71 | 0.72
1.00
-0.96 | 2.49 |
|
19:00 11/05 |
Persebaya Surabaya
Semen Padang |
1
| 0.87
0.83 |
2.5
| 0.83
0.87 | 1.46
3.70
5.35 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persebaya Surabaya |
vs |
Semen Padang |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.00
0.83 | 0.83
2.50
0.87 | 1.46 | 0.61
-0.25
-0.93 | 0.77
1.00
0.91 | 2.0 | 0.90
-1.00
0.86 | 0.86
2.50
0.90 | 1.49 | 0.65
-0.25
-0.89 | 0.81
1.00
0.95 | 2 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
00:30 11/05 |
CS U Craiova
FC Cluj |
0
| 0.79
-0.99 |
2.25
| 0.89
0.87 | 2.38
3.17
2.59 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
CS U Craiova |
vs |
FC Cluj |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.99 | 0.89
2.25
0.87 | 2.38 | 0.81
0.00
0.97 | -0.96
1.00
0.72 | 3.04 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
02:00 11/05 |
Real Zaragoza
FC Cartagena |
1.5
| 0.90
0.97 |
2.75
| -0.98
0.83 | 1.24
5.17
10.25 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Real Zaragoza |
vs |
FC Cartagena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.50
0.97 | -0.98
2.75
0.83 | 1.24 | 0.73
-0.50
-0.87 | 0.79
1.00
-0.94 | 1.74 |
|
19:00 11/05 |
Racing Santander
Real Oviedo |
0.25
| 0.93
0.95 |
2.25
| 0.84
-0.99 | 2.16
3.27
3.00 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Racing Santander |
vs |
Real Oviedo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.95 | 0.84
2.25
-0.99 | 2.16 | 0.66
0.00
-0.80 | -0.93
1.00
0.78 | 2.85 |
|
23:30 11/05 |
Eldense
Malaga |
0.5
| 0.94
0.94 |
2.25
| -0.99
0.84 | 1.91
3.33
3.78 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Eldense |
vs |
Malaga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.94 | -0.99
2.25
0.84 | 1.91 | -0.96
-0.25
0.82 | 0.74
0.75
-0.90 | 2.63 |
|
|
02:00 11/05 |
Notts County
AFC Wimbledon |
0.25
| 0.79
0.99 |
2.25
| 0.87
0.89 | 1.99
3.17
3.08 | Giải hạng hai Anh |
Notts County |
vs |
AFC Wimbledon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
0.99 | 0.87
2.25
0.89 | 1.99 | -0.88
-0.25
0.64 | 1.00
1.00
0.75 | 2.68 |
|
21:30 11/05 |
Chesterfield
Walsall |
0.25
| 0.87
0.91 |
2.5
| 0.97
0.79 | 2.05
3.22
2.88 | Giải hạng hai Anh |
Chesterfield |
vs |
Walsall |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.91 | 0.97
2.50
0.79 | 2.05 | 0.63
0.00
-0.87 | 0.95
1.00
0.80 | 2.76 |
|
|
01:45 11/05 |
Anderlecht
St Gilloise |
0.25 | 0.92
0.90 |
2.5
| 0.98
0.80 | 2.94
3.17
2.07 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Anderlecht |
vs |
St Gilloise |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.90 | 0.98
2.50
0.80 | 2.94 | -0.82
0.00
0.58 | 0.82
1.00
0.96 | 3.86 |
|
18:30 11/05 |
KAA Gent
Royal Antwerp |
0
| 0.85
0.97 |
2.75
| 0.82
0.96 | 2.38
3.33
2.53 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
KAA Gent |
vs |
Royal Antwerp |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.97 | 0.82
2.75
0.96 | 2.38 | 0.84
0.00
0.92 | -0.95
1.25
0.73 | 3.0 |
|
23:30 11/05 |
Genk
Club Brugge |
0.25 | 0.96
0.86 |
2.75
| 0.83
0.95 | 2.89
3.38
2.01 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Genk |
vs |
Club Brugge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.25
0.86 | 0.83
2.75
0.95 | 2.89 | 0.67
0.25
-0.91 | -0.95
1.25
0.73 | 3.63 |
|
|
00:30 11/05 |
Hapoel Hadera
Hapoel Jerusalem |
0.25 | 0.97
0.71 |
2.25
| 0.79
0.89 | 3.22
3.17
1.85 | Giải Ngoại hạng Israel |
Hapoel Hadera |
vs |
Hapoel Jerusalem |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.71 | 0.79
2.25
0.89 | 3.22 | 0.63
0.25
-0.99 | 0.57
0.75
-0.91 | 4.33 |
|
00:30 11/05 |
Irony Tiberias
Maccabi Petah Tikva |
0.25 | 0.71
0.97 |
2.0
| 0.73
0.95 | 2.84
2.88
2.16 | Giải Ngoại hạng Israel |
Irony Tiberias |
vs |
Maccabi Petah Tikva |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.25
0.97 | 0.73
2.00
0.95 | 2.84 | 0.99
0.00
0.65 | 0.71
0.75
0.96 | 3.78 |
|
00:30 11/05 |
Hapoel Bnei Sakhnin
Maccabi Bnei Raina |
0.25
| 0.91
0.77 |
2.0
| 0.77
0.91 | 2.09
2.87
2.98 | Giải Ngoại hạng Israel |
Hapoel Bnei Sakhnin |
vs |
Maccabi Bnei Raina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.77 | 0.77
2.00
0.91 | 2.09 | 0.57
0.00
-0.93 | 0.72
0.75
0.95 | 2.98 |
|
00:30 11/05 |
Ashdod
Hapoel Kiryat Shmona |
1
| 0.76
0.92 |
2.75
| 0.91
0.77 | 1.41
4.00
4.70 | Giải Ngoại hạng Israel |
Ashdod |
vs |
Hapoel Kiryat Shmona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-1.00
0.92 | 0.91
2.75
0.77 | 1.41 | 0.95
-0.50
0.70 | 0.67
1.00
1.00 | 2.01 |
|
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
11:00 11/05 |
Bandits Iwaki
Consadole Sapporo |
0
| 0.79
-0.95 |
2.5
| -0.97
0.79 | 2.44
3.27
2.53 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Bandits Iwaki |
vs |
Consadole Sapporo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.95 | -0.97
2.50
0.79 | 2.44 | 0.90
0.00
0.96 | -0.97
1.00
0.80 | 3.22 | 0.81
0.00
-0.93 | -0.95
2.50
0.81 | 2.41 | | | |
|
11:00 11/05 |
Jubilo Iwata
Fujieda MYFC |
0.25
| 0.80
-0.96 |
2.5
| 0.96
0.86 | 2.01
3.33
3.22 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Jubilo Iwata |
vs |
Fujieda MYFC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.96 | 0.96
2.50
0.86 | 2.01 | -0.84
-0.25
0.68 | 0.96
1.00
0.88 | 2.72 | 0.82
-0.25
-0.94 | 0.98
2.50
0.88 | 2.02 | | | |
|
12:00 11/05 |
V Varen Nagasaki
Montedio Yamagata |
0.5
| 0.81
-0.97 |
2.75
| 0.97
0.84 | 1.78
3.56
3.70 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
V Varen Nagasaki |
vs |
Montedio Yamagata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
-0.97 | 0.97
2.75
0.84 | 1.78 | 0.98
-0.25
0.87 | 0.76
1.00
-0.94 | 2.44 | 0.83
-0.50
-0.95 | 1.00
2.75
0.86 | 1.83 | | | |
|
12:00 11/05 |
Mito Hollyhock
Blaublitz Akita |
0.25
| 0.98
0.86 |
2.25
| 1.00
0.81 | 2.15
3.13
3.13 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Mito Hollyhock |
vs |
Blaublitz Akita |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.86 | 1.00
2.25
0.81 | 2.15 | 0.66
0.00
-0.82 | 0.76
0.75
-0.94 | 2.94 | 1.00
-0.25
0.88 | -0.97
2.25
0.83 | 2.24 | | | |
|
12:00 11/05 |
Imabari
JEF United |
0.25
| -0.92
0.76 |
2.25
| 0.81
1.00 | 2.31
3.22
2.74 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Imabari |
vs |
JEF United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.76 | 0.81
2.25
1.00 | 2.31 | 0.79
0.00
-0.95 | -0.97
1.00
0.80 | 3.04 | -0.90
-0.25
0.78 | 0.83
2.25
-0.97 | 2.35 | | | |
|
12:00 11/05 |
Tokushima Vortis
Renofa Yamaguchi |
0.5
| -0.94
0.78 |
2.0
| 0.99
0.82 | 2.02
2.96
3.56 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Tokushima Vortis |
vs |
Renofa Yamaguchi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.50
0.78 | 0.99
2.00
0.82 | 2.02 | -0.82
-0.25
0.66 | 0.92
0.75
0.92 | 2.85 | -0.93
-0.50
0.80 | -0.98
2.00
0.84 | 2.08 | | | |
|
12:00 11/05 |
Sagan Tosu
Ventforet Kofu |
0.25
| 0.82
-0.98 |
2.0
| 0.81
1.00 | 2.07
3.08
3.33 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Sagan Tosu |
vs |
Ventforet Kofu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
-0.98 | 0.81
2.00
1.00 | 2.07 | -0.80
-0.25
0.64 | 0.82
0.75
-0.99 | 2.87 | 0.84
-0.25
-0.96 | 0.83
2.00
-0.97 | 2.07 | | | |
|
12:05 11/05 |
Kataller Toyama
Oita Trinita |
0
| 0.93
0.91 |
2.0
| 0.97
0.84 | 2.62
2.87
2.62 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Kataller Toyama |
vs |
Oita Trinita |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
0.91 | 0.97
2.00
0.84 | 2.62 | 0.93
0.00
0.93 | 0.92
0.75
0.92 | 3.56 | 0.95
0.00
0.93 | 1.00
2.00
0.86 | 2.71 | | | |
|
13:00 11/05 |
Roasso Kumamoto
Ehime FC |
0.75
| -0.97
0.81 |
2.5
| 0.94
0.88 | 1.75
3.44
4.00 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Roasso Kumamoto |
vs |
Ehime FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.75
0.81 | 0.94
2.50
0.88 | 1.75 | 0.97
-0.25
0.88 | 0.87
1.00
0.97 | 2.44 | -0.95
-0.75
0.83 | 0.96
2.50
0.90 | 1.76 | | | |
|
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
03:00 11/05 |
Guarani
Cerro Porteno |
0.5 | 0.69
-0.95 |
2.25
| 0.95
0.75 | 2.97
3.00
1.99 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Guarani |
vs |
Cerro Porteno |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.50
-0.95 | 0.95
2.25
0.75 | 2.97 | 0.65
0.25
-0.89 | 0.70
0.75
-0.96 | 4.12 | 0.72
0.50
-0.93 | 0.99
2.25
0.79 | 3.1 | | | |
|
05:30 11/05 |
Sportivo Ameliano
Deportivo Recoleta |
0.25
| 0.74
0.99 |
2.25
| 0.89
0.81 | 1.86
3.08
3.33 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Sportivo Ameliano |
vs |
Deportivo Recoleta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.25
0.99 | 0.89
2.25
0.81 | 1.86 | -0.88
-0.25
0.64 | 0.69
0.75
-0.95 | 2.72 | 0.77
-0.25
-0.97 | 0.93
2.25
0.85 | 1.94 | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
01:00 11/05 |
Al Khaleej
Al Riyadh |
0.25
| 0.96
0.86 |
2.5
| 0.83
0.95 | 2.09
3.38
2.76 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Khaleej |
vs |
Al Riyadh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.86 | 0.83
2.50
0.95 | 2.09 | 0.67
0.00
-0.92 | 0.76
1.00
0.99 | 2.72 | 0.98
-0.25
0.88 | 0.86
2.50
0.98 | | | | |
|
|
18:00 11/05 |
Rangers
Aberdeen |
0.75
| 0.78
-0.96 |
2.75
| 0.77
-0.99 | 1.56
3.86
4.70 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Rangers |
vs |
Aberdeen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.75
-0.96 | 0.77
2.75
-0.99 | 1.56 | 0.72
-0.25
-0.96 | 0.58
1.00
-0.80 | 2.07 |
|
|
11:05 11/05 |
Kashima Antlers
Kawasaki Frontale |
0.25 | 0.73
-0.89 |
2.5
| 0.95
0.87 | 2.79
3.27
2.40 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Kashima Antlers |
vs |
Kawasaki Frontale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.25
-0.89 | 0.95
2.50
0.87 | 2.79 | -0.94
0.00
0.80 | 0.97
1.00
0.87 | 3.5 |
|
12:05 11/05 |
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds |
0
| -0.97
0.81 |
2.25
| -0.98
0.80 | 2.78
3.13
2.48 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Albirex Niigata |
vs |
Urawa Red Diamonds |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.00
0.81 | -0.98
2.25
0.80 | 2.78 | -0.97
0.00
0.83 | 0.74
0.75
-0.90 | 3.63 |
|
13:00 11/05 |
Cerezo Osaka
Yokohama F Marinos |
0.25
| 0.97
0.87 |
2.75
| 0.92
0.90 | 2.18
3.63
2.94 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Cerezo Osaka |
vs |
Yokohama F Marinos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.87 | 0.92
2.75
0.90 | 2.18 | 0.69
0.00
-0.83 | 0.73
1.00
-0.89 | 2.81 |
|