Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
21:00 10/05 |
Wolverhampton
Brighton |
0
| -0.93
0.80 |
2.75
| 0.90
0.94 | 2.59
3.38
2.24 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Wolverhampton |
vs |
Brighton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.80 | 0.90
2.75
0.94 | 2.59 | -0.99
0.00
0.83 | -0.88
1.25
0.72 | 3.22 | -0.93
0.00
0.81 | 0.91
2.75
0.95 | 2.7 | -0.98
0.00
0.84 | -0.88
1.25
0.73 | 3.25 |
|
21:00 10/05 |
Ipswich Town
Brentford |
1.0 | 0.87
0.99 |
3.0
| 0.83
-0.99 | 4.57
4.00
1.54 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Ipswich Town |
vs |
Brentford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
1.00
0.99 | 0.83
3.00
-0.99 | 4.57 | 0.99
0.25
0.85 | 0.95
1.25
0.89 | 4.23 | -0.88
0.75
0.76 | 0.84
3.00
-0.98 | 4.8 | 1.00
0.25
0.86 | 0.96
1.25
0.90 | 4.25 |
|
21:00 10/05 |
Southampton
Manchester City |
2.0 | 0.85
-0.99 |
3.5
| 0.95
0.89 | 10.75
6.75
1.17 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Southampton |
vs |
Manchester City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
2.00
-0.99 | 0.95
3.50
0.89 | 10.75 | 0.69
1.00
-0.85 | 1.00
1.50
0.84 | 9.5 | -0.83
1.75
0.70 | 0.96
3.50
0.90 | 10 | -0.84
0.75
0.70 | -0.99
1.50
0.85 | 9.5 |
|
21:00 10/05 |
Fulham
Everton |
0.5
| 0.87
0.99 |
2.5
| -0.93
0.76 | 1.80
3.33
3.70 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Fulham |
vs |
Everton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.99 | -0.93
2.50
0.76 | 1.8 | -0.93
-0.25
0.78 | -0.93
1.00
0.78 | 2.56 | 0.88
-0.50
1.00 | 0.77
2.25
-0.92 | 1.88 | -0.93
-0.25
0.79 | -0.93
1.00
0.79 | 2.58 |
|
23:30 10/05 |
Bournemouth
Aston Villa |
0
| 0.81
-0.94 |
3.0
| 0.96
0.88 | 2.33
3.38
2.45 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Bournemouth |
vs |
Aston Villa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
-0.94 | 0.96
3.00
0.88 | 2.33 | 0.87
0.00
0.97 | -0.93
1.25
0.77 | 2.94 | 0.82
0.00
-0.94 | 0.76
2.75
-0.90 | 2.44 | 0.88
0.00
0.98 | -0.93
1.25
0.78 | 2.97 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
01:45 10/05 |
AC Milan
Bologna |
0.25
| -0.93
0.79 |
2.5
| 0.98
0.86 | 2.28
3.17
2.68 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
AC Milan |
vs |
Bologna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.79 | 0.98
2.50
0.86 | 2.28 | 0.77
0.00
-0.93 | 0.93
1.00
0.91 | 2.97 | -0.93
-0.25
0.80 | 0.99
2.50
0.87 | 2.38 | 0.78
0.00
-0.93 | 0.94
1.00
0.92 | 3 |
|
20:00 10/05 |
Como
Cagliari |
0.75
| 0.96
0.90 |
2.5
| 0.92
0.92 | 1.70
3.44
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Como |
vs |
Cagliari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.75
0.90 | 0.92
2.50
0.92 | 1.7 | 0.91
-0.25
0.93 | 0.90
1.00
0.94 | 2.4 | 0.97
-0.75
0.91 | 0.93
2.50
0.93 | 1.78 | 0.92
-0.25
0.94 | 0.91
1.00
0.95 | 2.42 |
|
23:00 10/05 |
Lazio
Juventus |
0
| 0.80
-0.93 |
2.25
| 0.90
0.94 | 2.32
3.08
2.72 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Lazio |
vs |
Juventus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
-0.93 | 0.90
2.25
0.94 | 2.32 | 0.77
0.00
-0.93 | -0.85
1.00
0.69 | 3.13 | -0.90
-0.25
0.78 | 0.91
2.25
0.95 | 2.42 | 0.78
0.00
-0.93 | -0.84
1.00
0.70 | 3.15 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
02:00 10/05 |
Las Palmas
Rayo Vallecano |
0.25
| -0.88
0.75 |
2.25
| 0.84
1.00 | 2.24
3.08
2.80 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Las Palmas |
vs |
Rayo Vallecano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
-0.25
0.75 | 0.84
2.25
1.00 | 2.24 | 0.75
0.00
-0.91 | -0.97
1.00
0.81 | 2.96 | 0.74
0.00
-0.86 | 0.85
2.25
-0.99 | 2.34 | 0.76
0.00
-0.90 | -0.96
1.00
0.82 | 2.99 |
|
19:00 10/05 |
Valencia
Getafe |
0.5
| 0.98
0.88 |
2.0
| 0.92
0.92 | 1.91
3.00
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Valencia |
vs |
Getafe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.88 | 0.92
2.00
0.92 | 1.91 | -0.91
-0.25
0.75 | 0.83
0.75
-0.99 | 2.8 | 0.77
-0.25
-0.89 | 0.93
2.00
0.93 | 1.99 | -0.90
-0.25
0.76 | 0.84
0.75
-0.98 | 2.83 |
|
21:15 10/05 |
Celta Vigo
Sevilla |
0.5
| 0.82
-0.95 |
2.5
| -0.98
0.82 | 1.75
3.33
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Celta Vigo |
vs |
Sevilla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
-0.95 | -0.98
2.50
0.82 | 1.75 | 0.96
-0.25
0.88 | 0.95
1.00
0.89 | 2.47 | 0.83
-0.50
-0.95 | -0.97
2.50
0.83 | 1.83 | 0.97
-0.25
0.89 | 0.96
1.00
0.90 | 2.49 |
|
23:30 10/05 |
Mallorca
Valladolid |
1.25
| 0.78
-0.92 |
2.5
| 0.99
0.85 | 1.24
4.50
9.50 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Mallorca |
vs |
Valladolid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.25
-0.92 | 0.99
2.50
0.85 | 1.24 | 0.88
-0.50
0.96 | 0.98
1.00
0.86 | 1.87 | 0.79
-1.25
-0.92 | 1.00
2.50
0.86 | 1.3 | 0.89
-0.50
0.97 | 0.99
1.00
0.87 | 1.89 |
|
23:30 10/05 |
Girona
Villarreal |
0
| -0.93
0.80 |
3.0
| -0.93
0.78 | 2.58
3.33
2.25 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Girona |
vs |
Villarreal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.80 | -0.93
3.00
0.78 | 2.58 | -0.99
0.00
0.85 | -0.94
1.25
0.79 | 3.17 | 0.98
0.25
0.90 | -0.93
3.00
0.79 | 2.91 | -0.81
0.00
0.67 | -0.98
1.25
0.84 | 3.55 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
01:30 10/05 |
Wolfsburg
Hoffenheim |
0.25
| 0.96
0.90 |
3.0
| 0.88
0.96 | 2.04
3.44
2.87 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Wolfsburg |
vs |
Hoffenheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.90 | 0.88
3.00
0.96 | 2.04 | -0.85
-0.25
0.70 | 0.93
1.25
0.91 | 2.51 | 0.97
-0.25
0.91 | 0.89
3.00
0.97 | 2.13 | -0.85
-0.25
0.71 | 0.94
1.25
0.92 | 2.53 |
|
20:30 10/05 |
Union Berlin
Heidenheim |
0.25
| 0.91
0.95 |
2.5
| 0.91
0.93 | 2.15
3.50
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Union Berlin |
vs |
Heidenheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.95 | 0.91
2.50
0.93 | 2.15 | -0.85
-0.25
0.70 | 0.84
1.00
1.00 | 2.79 | -0.84
-0.50
0.72 | 0.92
2.50
0.94 | 2.19 | -0.85
-0.25
0.71 | 0.85
1.00
-0.99 | 2.71 |
|
20:30 10/05 |
Holstein Kiel
Freiburg |
0.25 | -0.98
0.84 |
3.0
| 0.85
0.99 | 2.74
3.50
2.10 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Holstein Kiel |
vs |
Freiburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.25
0.84 | 0.85
3.00
0.99 | 2.74 | 0.72
0.25
-0.88 | 0.92
1.25
0.92 | 3.44 | -0.97
0.25
0.85 | 0.86
3.00
1.00 | 2.86 | 0.73
0.25
-0.88 | 0.93
1.25
0.93 | 3.5 |
|
20:30 10/05 |
Bochum
Mainz 05 |
0.25 | 0.86
1.00 |
2.75
| 0.82
-0.98 | 2.84
3.44
2.05 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Bochum |
vs |
Mainz 05 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
1.00 | 0.82
2.75
-0.98 | 2.84 | -0.85
0.00
0.70 | -0.95
1.25
0.80 | 3.44 | 0.87
0.25
-0.99 | 0.83
2.75
-0.97 | 2.97 | -0.85
0.00
0.71 | -0.95
1.25
0.81 | 3.5 |
|
20:30 10/05 |
Werder Bremen
RB Leipzig |
0.25
| -0.96
0.83 |
3.0
| 0.80
-0.95 | 2.28
3.50
2.49 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Werder Bremen |
vs |
RB Leipzig |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.83 | 0.80
3.00
-0.95 | 2.28 | 0.74
0.00
-0.89 | 0.87
1.25
0.97 | 2.66 | 0.77
0.00
-0.89 | 0.81
3.00
-0.95 | 2.38 | 0.75
0.00
-0.89 | 0.88
1.25
0.98 | 2.68 |
|
23:30 10/05 |
Bayern Munchen
Borussia Monchengladbach |
2.5
| 0.98
0.88 |
4.25
| 0.87
0.97 | 1.08
8.25
11.50 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Bayern Munchen |
vs |
Borussia Monchengladbach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-2.50
0.88 | 0.87
4.25
0.97 | 1.08 | -0.92
-1.25
0.76 | 0.78
1.75
-0.93 | 1.4 | -0.83
-2.75
0.71 | 0.88
4.25
0.98 | 1.13 | -0.92
-1.25
0.77 | 0.79
1.75
-0.93 | 1.41 |
|
|
02:00 10/05 |
Coventry
Sunderland |
0.25
| 0.97
0.87 |
2.0
| 0.88
0.94 | 2.25
3.00
3.27 | Giải vô địch Anh |
Coventry |
vs |
Sunderland |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.87 | 0.88
2.00
0.94 | 2.25 | 0.65
0.00
-0.83 | 0.78
0.75
-0.96 | 3.04 | 0.99
-0.25
0.89 | 0.90
2.00
0.96 | 2.25 | 0.67
0.00
-0.81 | 0.80
0.75
-0.94 | 3.05 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
21:30 10/05 |
Nacional da Madeira
Rio Ave |
0.5
| 0.93
0.87 |
2.5
| 0.87
0.93 | 1.96
3.50
3.50 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Nacional da Madeira |
vs |
Rio Ave |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.87 | 0.87
2.50
0.93 | 1.96 | -0.95
-0.25
0.75 | 0.87
1.00
0.93 | 2.52 | 0.96
-0.50
0.90 | 0.89
2.50
0.95 | 1.96 | -0.93
-0.25
0.77 | 0.89
1.00
0.95 | 2.52 |
|
21:30 10/05 |
Santa Clara
Famalicao |
0.5
| -0.97
0.77 |
2.0
| 0.89
0.91 | 2.06
3.04
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Santa Clara |
vs |
Famalicao |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.77 | 0.89
2.00
0.91 | 2.06 | -0.89
-0.25
0.69 | 0.84
0.75
0.96 | 2.72 | -0.94
-0.50
0.80 | 0.91
2.00
0.93 | 2.06 | -0.88
-0.25
0.71 | 0.86
0.75
0.98 | 2.72 |
|
|
16:35 10/05 |
Western Sydney Wanderers
Melbourne Victory |
0.25
| 0.98
0.86 |
3.0
| 0.97
0.85 | 2.20
3.56
2.93 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Western Sydney Wanderers |
vs |
Melbourne Victory |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.86 | 0.97
3.00
0.85 | 2.2 | 0.71
0.00
-0.89 | 1.00
1.25
0.82 | 2.71 | 1.00
-0.25
0.88 | 0.99
3.00
0.87 | 2.2 | 0.73
0.00
-0.88 | -0.98
1.25
0.84 | 2.71 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
06:20 10/05 |
Tolima
Union Magdalena |
1
| 0.53
-0.81 |
2.25
| 0.91
0.81 | 1.37
4.23
8.50 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Tolima |
vs |
Union Magdalena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.53
-1.00
-0.81 | 0.91
2.25
0.81 | 1.37 | -0.98
-0.50
0.85 | 0.73
0.75
-0.89 | 2.03 | 0.57
-1.00
-0.78 | 0.94
2.25
0.84 | 1.31 | | | |
|
08:30 10/05 |
Atletico Bucaramanga
Independiente Medellin |
0
| -0.92
0.64 |
2.0
| 0.98
0.73 | 3.00
2.92
2.47 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Atletico Bucaramanga |
vs |
Independiente Medellin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
0.00
0.64 | 0.98
2.00
0.73 | 3.0 | -0.92
0.00
0.78 | 0.95
0.75
0.89 | 3.86 | -0.88
0.00
0.68 | -0.98
2.00
0.76 | 3 | | | |
|
|
19:00 10/05 |
KUPS
KTP |
1.5
| 0.96
0.88 |
2.75
| 0.79
-0.97 | 1.33
5.00
7.50 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
KUPS |
vs |
KTP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.50
0.88 | 0.79
2.75
-0.97 | 1.33 | -0.94
-0.75
0.76 | -0.97
1.25
0.79 | 1.84 |
|
21:00 10/05 |
IFK Mariehamn
Inter Turku |
1.25 | 0.96
0.88 |
2.75
| 0.89
0.93 | 6.75
4.70
1.38 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
IFK Mariehamn |
vs |
Inter Turku |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
1.25
0.88 | 0.89
2.75
0.93 | 6.75 | 0.96
0.50
0.86 | -0.89
1.25
0.71 | 6.0 | 0.98
1.25
0.90 | 0.91
2.75
0.95 | 7.5 | 0.98
0.50
0.88 | -0.88
1.25
0.73 | 6.6 |
|
23:00 10/05 |
Oulu
Gnistan |
0
| 0.95
0.89 |
2.5
| 0.85
0.97 | 2.60
3.33
2.52 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Oulu |
vs |
Gnistan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.89 | 0.85
2.50
0.97 | 2.6 | 0.93
0.00
0.89 | 0.77
1.00
-0.95 | 3.22 | 0.97
0.00
0.91 | -0.93
2.75
0.79 | 2.6 | 0.95
0.00
0.91 | 0.79
1.00
-0.93 | 3.2 |
|
|
18:00 10/05 |
Elversberg
Eintracht Braunschweig |
1
| 0.82
-0.98 |
3.0
| 0.86
0.96 | 1.59
4.23
4.70 | Giải hạng Nhì Đức |
Elversberg |
vs |
Eintracht Braunschweig |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.00
-0.98 | 0.86
3.00
0.96 | 1.59 | -0.92
-0.50
0.74 | 0.93
1.25
0.89 | 2.07 | 0.84
-1.00
-0.96 | 0.88
3.00
0.98 | 1.59 | 0.67
-0.25
-0.81 | 0.95
1.25
0.91 | 2.11 |
|
18:00 10/05 |
Fortuna Dusseldorf
Schalke 04 |
0.75
| 0.99
0.85 |
3.25
| 0.99
0.83 | 1.75
4.00
3.86 | Giải hạng Nhì Đức |
Fortuna Dusseldorf |
vs |
Schalke 04 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.75
0.85 | 0.99
3.25
0.83 | 1.75 | 0.86
-0.25
0.96 | 0.82
1.25
1.00 | 2.29 | -0.99
-0.75
0.87 | -0.99
3.25
0.85 | 1.75 | 0.88
-0.25
0.98 | 0.84
1.25
-0.98 | 2.29 |
|
18:00 10/05 |
Paderborn
Magdeburg |
0.25
| 0.80
-0.96 |
3.25
| -0.96
0.76 | 2.07
4.00
3.13 | Giải hạng Nhì Đức |
Paderborn |
vs |
Magdeburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.96 | -0.96
3.25
0.76 | 2.07 | -0.93
-0.25
0.75 | 0.84
1.25
0.98 | 2.58 | 0.82
-0.25
-0.94 | 0.77
3.00
-0.92 | 2.09 | -0.92
-0.25
0.77 | 0.86
1.25
1.00 | 2.4 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
01:00 10/05 |
Willem II
Heracles |
0
| 0.83
-0.99 |
2.5
| 0.81
-0.99 | 2.42
3.44
2.66 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Willem II |
vs |
Heracles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
-0.99 | 0.81
2.50
-0.99 | 2.42 | 0.81
0.00
-0.99 | 0.77
1.00
-0.95 | 2.99 | 0.85
0.00
-0.97 | 0.83
2.50
-0.97 | 2.42 | 0.83
0.00
-0.97 | 0.79
1.00
-0.93 | 2.99 |
|
21:30 10/05 |
RKC Waalwijk
Heerenveen |
0.25 | -0.94
0.78 |
3.0
| 0.88
0.94 | 3.27
3.94
2.06 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
RKC Waalwijk |
vs |
Heerenveen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.25
0.78 | 0.88
3.00
0.94 | 3.27 | 0.72
0.25
-0.90 | 0.91
1.25
0.91 | 3.56 | -0.93
0.25
0.80 | 0.90
3.00
0.96 | 3.05 | 0.74
0.25
-0.88 | 0.93
1.25
0.93 | 3.5 |
|
23:45 10/05 |
Fortuna Sittard
NAC Breda |
0.5
| 0.97
0.87 |
2.5
| 0.87
0.95 | 1.95
3.63
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Fortuna Sittard |
vs |
NAC Breda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.87 | 0.87
2.50
0.95 | 1.95 | -0.98
-0.25
0.80 | 0.82
1.00
1.00 | 2.58 | 0.99
-0.50
0.89 | 0.89
2.50
0.97 | 1.99 | -0.96
-0.25
0.82 | 0.84
1.00
-0.98 | 2.49 |
|
|
18:30 10/05 |
Orenburg
Khimki |
0.5
| -0.98
0.78 |
3.0
| 0.95
0.85 | 2.05
3.50
3.04 | Giải Ngoại hạng Nga |
Orenburg |
vs |
Khimki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.78 | 0.95
3.00
0.85 | 2.05 | -0.92
-0.25
0.71 | 0.97
1.25
0.83 | 2.53 | -0.95
-0.50
0.81 | 0.97
3.00
0.87 | 2.05 | -0.89
-0.25
0.73 | 0.99
1.25
0.85 | 2.53 |
|
21:00 10/05 |
Makhachkala
Zenit St Petersburg |
1.0 | 0.99
0.81 |
2.25
| 0.90
0.90 | 6.25
3.86
1.46 | Giải Ngoại hạng Nga |
Makhachkala |
vs |
Zenit St Petersburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
1.00
0.81 | 0.90
2.25
0.90 | 6.25 | 0.75
0.50
-0.95 | -0.92
1.00
0.71 | 7.0 | -0.98
1.00
0.84 | 0.92
2.25
0.92 | 6.3 | 0.77
0.50
-0.93 | -0.89
1.00
0.73 | 7.1 |
|
23:30 10/05 |
CSKA Moscow
Krasnodar |
0
| -0.96
0.76 |
2.25
| 0.86
0.94 | 2.75
3.22
2.36 | Giải Ngoại hạng Nga |
CSKA Moscow |
vs |
Krasnodar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.76 | 0.86
2.25
0.94 | 2.75 | -0.95
0.00
0.75 | -0.96
1.00
0.76 | 3.63 | -0.93
0.00
0.79 | 0.88
2.25
0.96 | 2.75 | -0.93
0.00
0.77 | -0.94
1.00
0.78 | 3.65 |
|
|
22:00 10/05 |
Lorient
Martigues |
1.75
| -0.75
0.57 |
3.25
| -0.94
0.76 | 1.34
4.70
6.50 | Giải hạng Nhì Pháp |
Lorient |
vs |
Martigues |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.75
-1.75
0.57 | -0.94
3.25
0.76 | 1.34 | -0.96
-0.75
0.76 | 0.86
1.25
0.96 | 1.67 | -0.74
-1.75
0.59 | -0.93
3.25
0.77 | 1.36 | -0.94
-0.75
0.78 | 0.87
1.25
0.97 | 1.67 |
|
22:00 10/05 |
Rodez Aveyron
Clermont Foot |
0
| -0.92
0.74 |
2.75
| 0.92
0.90 | 2.55
3.27
2.24 | Giải hạng Nhì Pháp |
Rodez Aveyron |
vs |
Clermont Foot |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
0.00
0.74 | 0.92
2.75
0.90 | 2.55 | -0.96
0.00
0.76 | 0.66
1.00
-0.84 | 3.22 | -0.90
0.00
0.76 | 0.93
2.75
0.91 | 2.7 | -0.94
0.00
0.78 | 0.67
1.00
-0.83 | 3.35 |
|
22:00 10/05 |
FC Paris
Ajaccio |
1
| 0.83
0.99 |
2.5
| -0.99
0.81 | 1.42
4.00
6.00 | Giải hạng Nhì Pháp |
FC Paris |
vs |
Ajaccio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.00
0.99 | -0.99
2.50
0.81 | 1.42 | -0.96
-0.50
0.76 | 0.98
1.00
0.84 | 2.06 | 0.85
-1.00
-0.99 | -0.98
2.50
0.82 | 1.45 | -0.94
-0.50
0.78 | 0.99
1.00
0.85 | 2.06 |
|
22:00 10/05 |
Red Star
Dunkerque |
0.25 | 0.78
-0.96 |
2.5
| 0.88
0.94 | 2.72
3.33
2.21 | Giải hạng Nhì Pháp |
Red Star |
vs |
Dunkerque |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
-0.96 | 0.88
2.50
0.94 | 2.72 | -0.94
0.00
0.74 | 0.83
1.00
0.99 | 3.5 | 0.80
0.25
-0.94 | 0.89
2.50
0.95 | 2.77 | -0.93
0.00
0.76 | 0.84
1.00
1.00 | 3.5 |
|
22:00 10/05 |
Amiens
Troyes |
1.0 | 0.85
0.97 |
2.5
| 0.91
0.91 | 5.35
3.86
1.50 | Giải hạng Nhì Pháp |
Amiens |
vs |
Troyes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
1.00
0.97 | 0.91
2.50
0.91 | 5.35 | -0.90
0.25
0.70 | 0.89
1.00
0.93 | 5.0 |
|
22:00 10/05 |
Annecy
Grenoble |
0.5
| 0.88
0.94 |
2.5
| 0.92
0.90 | 1.86
3.33
3.27 | Giải hạng Nhì Pháp |
Annecy |
vs |
Grenoble |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.94 | 0.92
2.50
0.90 | 1.86 | -0.98
-0.25
0.78 | 0.88
1.00
0.94 | 2.47 | 0.90
-0.50
0.96 | 0.93
2.50
0.91 | 1.9 | -0.96
-0.25
0.80 | 0.89
1.00
0.95 | 2.47 |
|
22:00 10/05 |
Pau FC
Guingamp |
0.5 | 0.60
-0.78 |
3.0
| 0.95
0.87 | 2.57
3.44
2.27 | Giải hạng Nhì Pháp |
Pau FC |
vs |
Guingamp |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.60
0.50
-0.78 | 0.95
3.00
0.87 | 2.57 | 0.57
0.25
-0.78 | 0.98
1.25
0.84 | 3.38 | 0.62
0.50
-0.76 | 0.96
3.00
0.88 | 2.62 | 0.60
0.25
-0.76 | 0.99
1.25
0.85 | 3.4 |
|
22:00 10/05 |
Stade Lavallois
Metz |
0.25
| 0.63
-0.81 |
3.0
| 0.96
0.86 | 1.76
3.63
3.63 | Giải hạng Nhì Pháp |
Stade Lavallois |
vs |
Metz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
-0.25
-0.81 | 0.96
3.00
0.86 | 1.76 | -0.96
-0.25
0.76 | 1.00
1.25
0.82 | 2.38 | 0.65
-0.25
-0.79 | 0.97
3.00
0.87 | 1.79 | -0.94
-0.25
0.78 | -0.99
1.25
0.83 | 2.44 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
00:15 10/05 |
CSKA Sofia
Botev Plovdiv |
1.25
| 0.89
0.81 |
2.75
| 0.93
0.79 | 1.36
4.12
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
CSKA Sofia |
vs |
Botev Plovdiv |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.25
0.81 | 0.93
2.75
0.79 | 1.36 | 0.87
-0.50
0.83 | 0.67
1.00
-0.95 | 1.9 |
|
21:30 10/05 |
Spartak Varna
Beroe |
0.5
| 0.91
0.79 |
2.25
| 0.87
0.85 | 1.90
3.17
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Spartak Varna |
vs |
Beroe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.79 | 0.87
2.25
0.85 | 1.9 | 0.98
-0.25
0.71 | -0.95
1.00
0.67 | 2.47 |
|
|
01:45 10/05 |
Shamrock Rovers
Drogheda United |
0.75
| 0.79
-0.93 |
2.25
| 0.85
-0.99 | 1.60
3.56
5.17 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Shamrock Rovers |
vs |
Drogheda United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
-0.93 | 0.85
2.25
-0.99 | 1.6 | 0.78
-0.25
-0.92 | -0.96
1.00
0.82 | 2.26 |
|
01:45 10/05 |
Cork City
Derry City |
0.75 | 0.81
-0.95 |
2.25
| 0.98
0.88 | 4.33
3.33
1.78 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Cork City |
vs |
Derry City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.75
-0.95 | 0.98
2.25
0.88 | 4.33 | 0.88
0.25
0.99 | -0.86
1.00
0.72 | 4.85 |
|
01:45 10/05 |
Waterford
Galway United |
0.25 | -0.96
0.82 |
2.25
| 0.88
0.98 | 3.33
3.27
2.06 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Waterford |
vs |
Galway United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.25
0.82 | 0.88
2.25
0.98 | 3.33 | 0.69
0.25
-0.83 | -0.94
1.00
0.80 | 3.94 |
|
01:45 10/05 |
Shelbourne
St Patricks Athletic |
0
| 0.94
0.94 |
2.25
| 0.99
0.87 | 2.56
3.17
2.56 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Shelbourne |
vs |
St Patricks Athletic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.94 | 0.99
2.25
0.87 | 2.56 | 0.94
0.00
0.94 | 0.71
0.75
-0.85 | 3.27 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
14:30 10/05 |
Pohang Steelers
Suwon FC |
0.5
| -0.95
0.81 |
2.5
| -0.97
0.83 | 2.03
3.33
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Pohang Steelers |
vs |
Suwon FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.81 | -0.97
2.50
0.83 | 2.03 | -0.81
-0.25
0.67 | 0.61
0.75
-0.75 | 2.78 |
|
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
14:30 10/05 |
Gyeongnam
Bucheon FC 1995 |
0.25 | 0.80
0.90 |
2.5
| 0.88
0.84 | 2.74
3.27
2.09 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Gyeongnam |
vs |
Bucheon FC 1995 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
0.90 | 0.88
2.50
0.84 | 2.74 | -0.99
0.00
0.68 | 0.88
1.00
0.84 | 3.44 | 0.83
0.25
0.93 | 0.90
2.50
0.86 | 2.92 | -0.95
0.00
0.71 | 0.90
1.00
0.86 | 3.45 |
|
14:30 10/05 |
Gimpo
Hwaseong |
0.5
| 0.87
0.83 |
2.25
| 0.86
0.86 | 1.86
3.22
3.38 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Gimpo |
vs |
Hwaseong |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.83 | 0.86
2.25
0.86 | 1.86 | 0.97
-0.25
0.72 | -0.97
1.00
0.69 | 2.45 | 0.90
-0.50
0.86 | 0.88
2.25
0.88 | 1.9 | -0.99
-0.25
0.75 | -0.95
1.00
0.71 | 2.45 |
|
17:00 10/05 |
Chungnam Asan
Incheon United |
0.25 | 1.00
0.69 |
2.25
| 0.76
0.96 | 3.44
3.22
1.86 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Chungnam Asan |
vs |
Incheon United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.25
0.69 | 0.76
2.25
0.96 | 3.44 | 0.70
0.25
0.99 | 0.95
1.00
0.77 | 3.78 | -0.96
0.25
0.72 | 0.78
2.25
0.98 | 3.5 | 0.73
0.25
-0.97 | 0.97
1.00
0.79 | 4.25 |
|
17:00 10/05 |
Seoul E Land
Ansan Greeners |
1.25
| 0.91
0.79 |
2.75
| 0.92
0.80 | 1.38
4.12
5.75 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Seoul E Land |
vs |
Ansan Greeners |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.25
0.79 | 0.92
2.75
0.80 | 1.38 | 0.87
-0.50
0.83 | 0.65
1.00
-0.93 | 1.98 | 0.94
-1.25
0.82 | 0.94
2.75
0.82 | 1.41 | 0.90
-0.50
0.86 | 0.67
1.00
-0.92 | 1.9 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
20:00 10/05 |
Brommapojkarna
Halmstads |
1
| -0.95
0.79 |
2.75
| -0.98
0.82 | 1.61
3.86
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Brommapojkarna |
vs |
Halmstads |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.00
0.79 | -0.98
2.75
0.82 | 1.61 | -0.90
-0.50
0.72 | 0.75
1.00
-0.91 | 2.21 | -0.93
-1.00
0.81 | -0.97
2.75
0.83 | 1.59 | 0.71
-0.25
-0.85 | 0.76
1.00
-0.90 | 2.13 |
|
22:30 10/05 |
GAIS
IFK Varnamo |
0.75
| 0.97
0.87 |
2.25
| 0.79
-0.95 | 1.73
3.50
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
GAIS |
vs |
IFK Varnamo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.87 | 0.79
2.25
-0.95 | 1.73 | 0.86
-0.25
0.96 | 0.99
1.00
0.85 | 2.42 | 0.76
-0.50
-0.88 | 0.80
2.25
-0.94 | 1.76 | 0.88
-0.25
0.98 | 1.00
1.00
0.86 | 2.36 |
|
22:30 10/05 |
Sirius
Hacken |
0.25 | 0.85
0.99 |
3.0
| 0.99
0.85 | 2.83
3.50
2.18 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Sirius |
vs |
Hacken |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.99 | 0.99
3.00
0.85 | 2.83 | -0.90
0.00
0.72 | 1.00
1.25
0.84 | 3.38 | -0.83
0.00
0.71 | 1.00
3.00
0.86 | 2.87 | -0.88
0.00
0.74 | -0.99
1.25
0.85 | 3.4 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
23:00 10/05 |
FC Zurich
Grasshoppers |
0.5
| 0.91
0.93 |
2.75
| 0.97
0.87 | 1.90
3.38
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
FC Zurich |
vs |
Grasshoppers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.93 | 0.97
2.75
0.87 | 1.9 | 0.99
-0.25
0.83 | 0.71
1.00
-0.87 | 2.39 |
|
23:00 10/05 |
Yverdon Sport
Sion |
0
| -0.98
0.82 |
2.5
| 0.86
0.98 | 2.62
3.44
2.36 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Yverdon Sport |
vs |
Sion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.82 | 0.86
2.50
0.98 | 2.62 | 0.98
0.00
0.84 | 0.80
1.00
-0.96 | 3.27 |
|
23:00 10/05 |
St Gallen
Winterthur |
1.25
| -0.96
0.80 |
3.25
| 0.96
0.88 | 1.46
4.23
5.50 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
St Gallen |
vs |
Winterthur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-1.25
0.80 | 0.96
3.25
0.88 | 1.46 | 0.97
-0.50
0.85 | 0.80
1.25
-0.96 | 1.99 |
|
|
00:00 10/05 |
Roskilde
Hobro |
0.25 | 0.81
-0.99 |
2.5
| 0.74
-0.94 | 2.69
3.27
2.12 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Roskilde |
vs |
Hobro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
-0.99 | 0.74
2.50
-0.94 | 2.69 | -0.91
0.00
0.69 | 0.67
1.00
-0.88 | 3.38 |
|
19:00 10/05 |
Vendsyssel
HB Koge |
0.5
| 0.81
-0.99 |
2.75
| -0.88
0.68 | 1.79
3.33
3.50 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Vendsyssel |
vs |
HB Koge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
-0.99 | -0.88
2.75
0.68 | 1.79 | 0.94
-0.25
0.84 | 0.87
1.00
0.91 | 2.32 |
|
20:00 10/05 |
Kolding IF
Esbjerg |
0.75
| -0.99
0.81 |
2.75
| 0.81
0.98 | 1.72
3.44
3.70 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Kolding IF |
vs |
Esbjerg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.75
0.81 | 0.81
2.75
0.98 | 1.72 | 0.91
-0.25
0.87 | -0.95
1.25
0.73 | 2.25 |
|
|
00:00 10/05 |
National Bank
Pyramids |
0.75 | 0.78
0.96 |
2.25
| 0.86
0.86 | 4.00
3.38
1.81 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
National Bank |
vs |
Pyramids |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.75
0.96 | 0.86
2.25
0.86 | 4.0 | 0.86
0.25
1.00 | -0.91
1.00
0.76 | 4.7 |
|
00:00 10/05 |
Pharco
Petrojet |
0
| -0.99
0.73 |
2.0
| 0.71
-0.99 | 2.83
2.91
2.51 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Pharco |
vs |
Petrojet |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.00
0.73 | 0.71
2.00
-0.99 | 2.83 | -0.98
0.00
0.84 | 0.79
0.75
-0.94 | 3.63 |
|
|
15:30 10/05 |
Madura United
Borneo FC |
0.25 | 0.72
0.97 |
2.75
| 0.94
0.75 | 2.67
3.27
2.16 | Giải Liga 1 Indonesia |
Madura United |
vs |
Borneo FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.25
0.97 | 0.94
2.75
0.75 | 2.67 | 1.00
0.00
0.68 | 0.68
1.00
1.00 | 3.38 | 0.75
0.25
-0.99 | 0.98
2.75
0.78 | 2.73 | -0.96
0.00
0.72 | 0.72
1.00
-0.96 | 3.4 |
|
15:30 10/05 |
PSM Makassar
Malut United |
0
| 0.75
0.94 |
2.25
| 0.73
0.96 | 2.29
3.17
2.56 | Giải Liga 1 Indonesia |
PSM Makassar |
vs |
Malut United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.94 | 0.73
2.25
0.96 | 2.29 | 0.76
0.00
0.92 | 0.95
1.00
0.73 | 3.13 | 0.78
0.00
0.98 | 0.76
2.25
1.00 | 2.34 | 0.80
0.00
0.96 | 0.99
1.00
0.77 | 3.15 |
|
19:00 10/05 |
Persija Jakarta
Bali United |
0.5
| 0.91
0.79 |
2.75
| 0.85
0.85 | 1.90
3.38
3.08 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persija Jakarta |
vs |
Bali United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.79 | 0.85
2.75
0.85 | 1.9 | 0.97
-0.25
0.71 | 0.59
1.00
-0.91 | 2.41 | 0.94
-0.50
0.82 | 0.88
2.75
0.88 | 1.94 | -0.99
-0.25
0.75 | 0.63
1.00
-0.88 | 2.41 |
|
Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
01:30 10/05 |
Sampdoria
Salernitana |
0.25
| 0.80
-0.98 |
2.5
| -0.97
0.77 | 1.93
3.04
3.44 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Sampdoria |
vs |
Salernitana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.98 | -0.97
2.50
0.77 | 1.93 | -0.91
-0.25
0.69 | 0.99
1.00
0.79 | 2.58 | 0.82
-0.25
-0.96 | -0.95
2.50
0.79 | 1.97 | -0.88
-0.25
0.72 | -0.98
1.00
0.82 | 2.58 |
|
01:30 10/05 |
Sassuolo
Catanzaro |
0.25
| 0.89
0.93 |
2.75
| 0.96
0.84 | 2.00
3.22
3.04 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Sassuolo |
vs |
Catanzaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.93 | 0.96
2.75
0.84 | 2.0 | -0.85
-0.25
0.64 | 0.69
1.00
-0.91 | 2.62 | 0.91
-0.25
0.95 | 0.98
2.75
0.86 | 2.04 | -0.83
-0.25
0.67 | 0.72
1.00
-0.88 | 2.62 |
|
01:30 10/05 |
Mantova
Carrarese |
0.25
| 0.94
0.88 |
2.5
| -0.98
0.78 | 2.10
2.73
2.92 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Mantova |
vs |
Carrarese |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.88 | -0.98
2.50
0.78 | 2.1 | -0.87
-0.25
0.65 | 0.94
1.00
0.84 | 2.65 | 0.96
-0.25
0.90 | -0.96
2.50
0.80 | 2.16 | -0.84
-0.25
0.68 | 0.97
1.00
0.87 | 2.65 |
|
01:30 10/05 |
Palermo
Frosinone |
0.5
| 1.00
0.82 |
2.5
| 0.95
0.85 | 1.98
2.76
3.63 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Palermo |
vs |
Frosinone |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.82 | 0.95
2.50
0.85 | 1.98 | -0.96
-0.25
0.74 | 0.91
1.00
0.87 | 2.49 | -0.98
-0.50
0.84 | 0.97
2.50
0.87 | 2.02 | -0.93
-0.25
0.77 | 0.94
1.00
0.90 | 2.49 |
|
01:30 10/05 |
Modena
Brescia |
0
| 0.72
-0.90 |
2.25
| -0.96
0.76 | 2.37
2.63
2.93 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Modena |
vs |
Brescia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
-0.90 | -0.96
2.25
0.76 | 2.37 | 0.74
0.00
-0.96 | 0.71
0.75
-0.93 | 3.08 | 0.74
0.00
-0.88 | -0.94
2.25
0.78 | 2.42 | 0.77
0.00
-0.93 | 0.74
0.75
-0.90 | 3.1 |
|
01:30 10/05 |
Pisa
Sudtirol |
0.5
| 0.78
-0.96 |
2.25
| -0.97
0.77 | 1.76
2.86
4.33 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Pisa |
vs |
Sudtirol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
-0.96 | -0.97
2.25
0.77 | 1.76 | -0.96
-0.25
0.74 | 0.73
0.75
-0.95 | 2.52 | 0.80
-0.50
-0.94 | -0.95
2.25
0.79 | 1.8 | -0.93
-0.25
0.77 | 0.76
0.75
-0.93 | 2.52 |
|
01:30 10/05 |
Juve Stabia
Reggiana |
0.25
| 0.72
-0.90 |
2.0
| 0.78
-0.98 | 1.89
2.71
4.12 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Juve Stabia |
vs |
Reggiana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
-0.90 | 0.78
2.00
-0.98 | 1.89 | -0.93
-0.25
0.72 | 0.73
0.75
-0.95 | 2.55 | 0.74
-0.25
-0.88 | 0.80
2.00
-0.96 | 1.93 | -0.92
-0.25
0.75 | 0.76
0.75
-0.93 | 2.55 |
|
01:30 10/05 |
Spezia
Cremonese |
0.25
| 0.93
0.89 |
2.75
| 0.89
0.91 | 2.05
3.22
2.94 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Spezia |
vs |
Cremonese |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.89 | 0.89
2.75
0.91 | 2.05 | 0.64
0.00
-0.85 | 0.74
1.00
-0.96 | 2.72 | 0.95
-0.25
0.91 | 0.91
2.75
0.93 | 2.09 | 0.67
0.00
-0.83 | 0.77
1.00
-0.93 | 2.72 |
|
01:30 10/05 |
Cittadella
Bari |
0
| 0.84
0.98 |
2.25
| 0.88
0.92 | 2.50
2.70
2.68 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Cittadella |
vs |
Bari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
0.98 | 0.88
2.25
0.92 | 2.5 | 0.87
0.00
0.91 | 0.65
0.75
-0.87 | 3.27 | 0.86
0.00
1.00 | 0.90
2.25
0.94 | 2.55 | 0.90
0.00
0.94 | 0.68
0.75
-0.84 | 3.25 |
|
01:30 10/05 |
Nuova Cosenza
Cesena |
0.75 | 0.78
-0.96 |
2.5
| 0.98
0.81 | 3.94
3.17
1.73 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Nuova Cosenza |
vs |
Cesena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.75
-0.96 | 0.98
2.50
0.81 | 3.94 | 0.87
0.25
0.91 | 0.95
1.00
0.83 | 4.85 | 0.80
0.75
-0.94 | -0.99
2.50
0.83 | 4.05 | 0.90
0.25
0.94 | 0.98
1.00
0.86 | 4.85 |
|
|
01:00 10/05 |
VVV Venlo
ADO Den Haag |
0.25 | 0.94
0.88 |
2.75
| 0.85
0.95 | 2.95
3.56
2.01 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
VVV Venlo |
vs |
ADO Den Haag |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.88 | 0.85
2.75
0.95 | 2.95 | 0.65
0.25
-0.87 | -0.93
1.25
0.71 | 3.5 | 0.96
0.25
0.90 | 0.87
2.75
0.97 | 3 | 0.68
0.25
-0.84 | -0.90
1.25
0.74 | 3.5 |
|
01:00 10/05 |
Roda JC
Eindhoven |
0.5
| 0.83
0.99 |
3.25
| 0.99
0.80 | 1.82
3.86
3.17 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Roda JC |
vs |
Eindhoven |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.99 | 0.99
3.25
0.80 | 1.82 | 0.89
-0.25
0.89 | 0.83
1.25
0.95 | 2.2 | 0.85
-0.50
-0.99 | -0.98
3.25
0.82 | 1.85 | 0.92
-0.25
0.92 | 0.86
1.25
0.98 | 2.2 |
|
01:00 10/05 |
PSV Eindhoven II
Utrecht II |
1
| 0.91
0.91 |
3.5
| 0.93
0.87 | 1.53
4.50
4.12 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
PSV Eindhoven II |
vs |
Utrecht II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.00
0.91 | 0.93
3.50
0.87 | 1.53 | 0.64
-0.25
-0.85 | 0.95
1.50
0.83 | 1.89 | 0.93
-1.00
0.93 | 0.95
3.50
0.89 | 1.56 | 0.67
-0.25
-0.83 | 0.98
1.50
0.86 | 1.89 |
|
01:00 10/05 |
Cambuur
MVV Maastricht |
1.75
| 0.81
-0.99 |
4.0
| 0.98
0.81 | 1.23
6.00
7.25 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Cambuur |
vs |
MVV Maastricht |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.75
-0.99 | 0.98
4.00
0.81 | 1.23 | 0.77
-0.75
-0.99 | -0.95
1.75
0.73 | 1.6 | 0.83
-1.75
-0.97 | -0.99
4.00
0.83 | 1.25 | 0.80
-0.75
-0.96 | -0.93
1.75
0.76 | 1.6 |
|
01:00 10/05 |
Telstar
Emmen |
0.5
| 0.93
0.89 |
3.0
| 0.85
0.95 | 1.92
3.78
3.00 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Telstar |
vs |
Emmen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.89 | 0.85
3.00
0.95 | 1.92 | 0.99
-0.25
0.79 | 0.87
1.25
0.91 | 2.32 | 0.95
-0.50
0.91 | 0.87
3.00
0.97 | 1.95 | -0.98
-0.25
0.82 | 0.90
1.25
0.94 | 2.32 |
|
01:00 10/05 |
Vitesse
Den Bosch |
0.25
| 0.93
0.89 |
3.0
| 0.88
0.92 | 2.05
3.63
2.83 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Vitesse |
vs |
Den Bosch |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.89 | 0.88
3.00
0.92 | 2.05 | 0.69
0.00
-0.91 | 0.93
1.25
0.85 | 2.61 | 0.95
-0.25
0.91 | 0.90
3.00
0.94 | 2.09 | 0.72
0.00
-0.88 | 0.96
1.25
0.88 | 2.61 |
|
01:00 10/05 |
Helmond Sport
De Graafschap |
0.25 | 0.85
0.97 |
3.25
| 0.98
0.81 | 2.68
3.78
2.09 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Helmond Sport |
vs |
De Graafschap |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.97 | 0.98
3.25
0.81 | 2.68 | -0.91
0.00
0.69 | 0.80
1.25
0.98 | 3.27 | 0.87
0.25
0.99 | -0.99
3.25
0.83 | 2.73 | -0.88
0.00
0.72 | 0.83
1.25
-0.99 | 3.25 |
|
01:00 10/05 |
AZ Alkmaar II
Excelsior |
0.75 | 0.93
0.89 |
3.5
| 0.92
0.88 | 3.50
4.12
1.69 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
AZ Alkmaar II |
vs |
Excelsior |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.75
0.89 | 0.92
3.50
0.88 | 3.5 | 0.99
0.25
0.79 | 0.95
1.50
0.83 | 4.23 | 0.95
0.75
0.91 | 0.94
3.50
0.90 | 3.55 | -0.98
0.25
0.82 | 0.98
1.50
0.86 | 4.2 |
|
01:00 10/05 |
Ajax II
TOP Oss |
0.75
| 0.99
0.83 |
3.0
| 0.89
0.91 | 1.72
3.86
3.56 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Ajax II |
vs |
TOP Oss |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.75
0.83 | 0.89
3.00
0.91 | 1.72 | 0.91
-0.25
0.87 | 0.91
1.25
0.87 | 2.23 | -0.99
-0.75
0.85 | 0.91
3.00
0.93 | 1.75 | 0.94
-0.25
0.90 | 0.94
1.25
0.90 | 2.23 |
|
01:00 10/05 |
Dordrecht
Volendam |
0.25
| 0.88
0.94 |
3.5
| 0.97
0.83 | 1.98
3.94
2.79 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Dordrecht |
vs |
Volendam |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
0.94 | 0.97
3.50
0.83 | 1.98 | -0.91
-0.25
0.69 | 0.99
1.50
0.79 | 2.43 | 0.90
-0.25
0.96 | 0.99
3.50
0.85 | 2.02 | -0.88
-0.25
0.72 | -0.98
1.50
0.82 | 2.43 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
01:00 10/05 |
ACS Sepsi
Botosani |
0.25
| 0.98
0.82 |
2.25
| 0.83
0.93 | 2.17
3.22
2.85 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
ACS Sepsi |
vs |
Botosani |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.82 | 0.83
2.25
0.93 | 2.17 | 0.68
0.00
-0.90 | -0.98
1.00
0.74 | 2.84 |
|
19:00 10/05 |
SSC Farul
UTA Arad |
0.5
| 0.91
0.89 |
2.5
| 0.83
0.93 | 1.89
3.44
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
SSC Farul |
vs |
UTA Arad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.89 | 0.83
2.50
0.93 | 1.89 | -0.99
-0.25
0.77 | 0.78
1.00
0.98 | 2.42 |
|
21:30 10/05 |
Hermannstadt
CSMS Iasi |
0.5
| 0.87
0.93 |
2.25
| 0.78
0.98 | 1.85
3.33
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Hermannstadt |
vs |
CSMS Iasi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.93 | 0.78
2.25
0.98 | 1.85 | 1.00
-0.25
0.78 | 1.00
1.00
0.76 | 2.44 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
01:30 10/05 |
Cadiz
Almeria |
0.25 | 0.93
0.95 |
2.5
| 0.98
0.87 | 2.92
3.33
2.17 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Cadiz |
vs |
Almeria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.25
0.95 | 0.98
2.50
0.87 | 2.92 | -0.83
0.00
0.69 | 0.96
1.00
0.89 | 3.7 |
|
21:15 10/05 |
Mirandes
Castellon |
0.5
| 1.00
0.87 |
2.5
| -0.99
0.84 | 1.92
3.44
3.50 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Mirandes |
vs |
Castellon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.87 | -0.99
2.50
0.84 | 1.92 | -0.85
-0.25
0.72 | 1.00
1.00
0.85 | 2.66 |
|
21:15 10/05 |
Sporting Gijon
Deportivo La Coruna |
0.25
| 0.83
-0.97 |
2.25
| 0.90
0.95 | 2.06
3.33
3.27 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Sporting Gijon |
vs |
Deportivo La Coruna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
-0.97 | 0.90
2.25
0.95 | 2.06 | -0.81
-0.25
0.68 | -0.90
1.00
0.74 | 2.76 |
|
23:30 10/05 |
Elche
Levante |
0.5
| -0.96
0.82 |
2.25
| 0.89
0.96 | 2.02
3.33
3.33 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Elche |
vs |
Levante |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.50
0.82 | 0.89
2.25
0.96 | 2.02 | -0.85
-0.25
0.70 | -0.90
1.00
0.74 | 2.72 |
|
23:30 10/05 |
Burgos
Cordoba |
0.25
| -0.89
0.75 |
2.25
| -0.94
0.79 | 2.34
3.17
2.81 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Burgos |
vs |
Cordoba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.25
0.75 | -0.94
2.25
0.79 | 2.34 | 0.79
0.00
-0.93 | 0.76
0.75
-0.91 | 3.13 |
|
|
18:30 10/05 |
Leyton Orient
Stockport |
0
| 0.83
0.91 |
2.0
| 0.86
0.88 | 2.43
2.77
2.53 | Giải hạng nhất Anh |
Leyton Orient |
vs |
Stockport |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
0.91 | 0.86
2.00
0.88 | 2.43 | 0.93
0.00
0.93 | 0.85
0.75
1.00 | 3.44 |
|
|
01:45 10/05 |
Charleroi
Westerlo |
0.5
| 0.90
0.92 |
3.0
| 0.91
0.87 | 1.86
3.56
3.33 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Charleroi |
vs |
Westerlo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.92 | 0.91
3.00
0.87 | 1.86 | 0.97
-0.25
0.79 | 0.93
1.25
0.85 | 2.37 |
|
21:00 10/05 |
Kortrijk
St Truiden |
0
| -0.86
0.67 |
2.75
| 0.92
0.86 | 2.80
3.38
2.15 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Kortrijk |
vs |
St Truiden |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.86
0.00
0.67 | 0.92
2.75
0.86 | 2.8 | -0.93
0.00
0.69 | 0.68
1.00
-0.90 | 3.44 |
|
21:00 10/05 |
Beerschot Wilrijk
Cercle Brugge |
1.0 | 0.86
0.96 |
2.75
| 0.78
1.00 | 4.70
4.00
1.52 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Beerschot Wilrijk |
vs |
Cercle Brugge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
1.00
0.96 | 0.78
2.75
1.00 | 4.7 | -0.89
0.25
0.65 | -0.97
1.25
0.75 | 5.35 |
|
23:15 10/05 |
Mechelen
Standard Liege |
0.5
| 0.78
-0.96 |
2.75
| 0.97
0.81 | 1.75
3.56
3.86 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Mechelen |
vs |
Standard Liege |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
-0.96 | 0.97
2.75
0.81 | 1.75 | 0.89
-0.25
0.87 | 0.70
1.00
-0.92 | 2.3 |
|
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
12:00 10/05 |
Omiya Ardija
Vegalta Sendai |
0.25
| -0.84
0.68 |
2.25
| 0.89
0.93 | 2.40
3.22
2.62 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Omiya Ardija |
vs |
Vegalta Sendai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.84
-0.25
0.68 | 0.89
2.25
0.93 | 2.4 | 0.86
0.00
0.99 | -0.88
1.00
0.72 | 3.22 | -0.83
-0.25
0.70 | 0.91
2.25
0.95 | 2.48 | | | |
|
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
03:00 10/05 |
Trinidense
2 De Mayo |
0.25
| 0.94
0.79 |
2.25
| 0.95
0.75 | 2.09
2.97
2.78 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Trinidense |
vs |
2 De Mayo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.79 | 0.95
2.25
0.75 | 2.09 | 0.63
0.00
-0.87 | 0.67
0.75
-0.93 | 3.04 | 0.98
-0.25
0.82 | 0.99
2.25
0.79 | 2.18 | | | |
|
05:30 10/05 |
Atletico Tembetary
Nacional Asuncion |
0.25 | 0.79
0.94 |
2.0
| 0.82
0.88 | 2.98
2.87
2.10 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Atletico Tembetary |
vs |
Nacional Asuncion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.25
0.94 | 0.82
2.00
0.88 | 2.98 | -0.99
0.00
0.74 | 0.76
0.75
0.99 | 3.63 | 0.82
0.25
0.98 | 0.86
2.00
0.92 | 3.1 | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
23:20 10/05 |
Al Kholood
Al Ettifaq |
0
| 0.91
0.91 |
2.75
| 0.94
0.84 | 2.35
3.44
2.35 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Kholood |
vs |
Al Ettifaq |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.91 | 0.94
2.75
0.84 | 2.35 | 0.88
0.00
0.88 | 0.67
1.00
-0.93 | 2.99 | 0.93
0.00
0.93 | 0.97
2.75
0.87 | | | | |
|
23:25 10/05 |
Al Wehda
Al Fateh |
0.5 | 0.87
0.95 |
3.0
| 0.97
0.81 | 3.08
3.63
1.86 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Wehda |
vs |
Al Fateh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.50
0.95 | 0.97
3.00
0.81 | 3.08 | 0.76
0.25
1.00 | 0.94
1.25
0.81 | 3.63 | 0.89
0.50
0.97 | 1.00
3.00
0.84 | | | | |
|
|
21:00 10/05 |
Dundee Utd
St Mirren |
0.25
| 0.97
0.84 |
2.5
| 0.88
0.90 | 2.16
3.33
2.85 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Dundee Utd |
vs |
St Mirren |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.84 | 0.88
2.50
0.90 | 2.16 | 0.65
0.00
-0.89 | 0.82
1.00
0.96 | 2.79 |
|
21:00 10/05 |
Kilmarnock
Dundee FC |
0.75
| 0.99
0.82 |
2.5
| 0.82
0.96 | 1.71
3.50
4.12 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Kilmarnock |
vs |
Dundee FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.75
0.82 | 0.82
2.50
0.96 | 1.71 | 0.85
-0.25
0.91 | 0.76
1.00
-0.98 | 2.25 |
|
21:00 10/05 |
Celtic
Hibernian |
1.75
| 0.92
0.90 |
3.25
| 0.94
0.84 | 1.20
5.75
9.50 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Celtic |
vs |
Hibernian |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.75
0.90 | 0.94
3.25
0.84 | 1.2 | 0.92
-0.75
0.84 | 0.82
1.25
0.96 | 1.65 |
|
21:00 10/05 |
Hearts
Motherwell |
1
| 0.84
0.97 |
2.75
| 0.99
0.79 | 1.44
4.12
5.75 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Hearts |
vs |
Motherwell |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.00
0.97 | 0.99
2.75
0.79 | 1.44 | 0.99
-0.50
0.77 | 0.73
1.00
-0.95 | 2.03 |
|
21:00 10/05 |
St Johnstone
Ross County |
0.25
| 0.92
0.90 |
2.25
| 0.87
0.91 | 2.11
3.17
3.13 | Giải Ngoại hạng Scotland |
St Johnstone |
vs |
Ross County |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.90 | 0.87
2.25
0.91 | 2.11 | 0.56
0.00
-0.79 | 0.57
0.75
-0.79 | 2.71 |
|
|
12:00 10/05 |
Yokohama FC
Avispa Fukuoka |
0
| 0.71
-0.88 |
1.75
| 0.83
0.99 | 2.48
2.80
3.13 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Yokohama FC |
vs |
Avispa Fukuoka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.00
-0.88 | 0.83
1.75
0.99 | 2.48 | 0.73
0.00
-0.87 | -0.97
0.75
0.81 | 3.38 |
|
13:00 10/05 |
FC Tokyo
Vissel Kobe |
0.5 | 0.91
0.93 |
2.25
| 0.91
0.91 | 3.70
3.33
1.95 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
FC Tokyo |
vs |
Vissel Kobe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.50
0.93 | 0.91
2.25
0.91 | 3.7 | 0.75
0.25
-0.89 | 0.73
0.75
-0.89 | 4.5 |
|
14:00 10/05 |
Kashiwa Reysol
Fagiano Okayama |
0.5
| -0.93
0.76 |
2.0
| 0.84
0.98 | 2.11
3.04
3.56 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Kashiwa Reysol |
vs |
Fagiano Okayama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.76 | 0.84
2.00
0.98 | 2.11 | -0.81
-0.25
0.67 | 0.85
0.75
0.99 | 2.83 |
|