Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
21:00 06/05 |
Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv |
0.25 | 0.75
-0.95 |
1.75
| 0.74
-0.96 | 2.87
2.69
2.37 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Levski Krumovgrad |
vs |
Lokomotiv Plovdiv |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.25
-0.95 | 0.74
1.75
-0.96 | 2.87 | -0.88
0.00
0.68 | 0.97
0.75
0.83 | 3.56 |
|
23:30 06/05 |
Septemvri Sofia
Slavia Sofia |
0.25
| 0.99
0.80 |
2.5
| -0.98
0.76 | 2.13
3.17
2.71 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Septemvri Sofia |
vs |
Slavia Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.80 | -0.98
2.50
0.76 | 2.13 | 0.74
0.00
-0.94 | 0.96
1.00
0.84 | 2.81 |
|
|
21:00 06/05 |
Smouha
Talaea El Geish |
0.25
| -0.93
0.78 |
1.75
| 1.00
0.82 | 2.47
2.65
2.96 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Smouha |
vs |
Talaea El Geish |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.78 | 1.00
1.75
0.82 | 2.47 | 0.67
0.00
-0.83 | -0.94
0.75
0.76 | 3.22 |
|
Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
20:00 06/05 |
Cardiff City U21
Burnley U21 |
0.5 | -0.87
0.71 |
3.5
| 0.82
1.00 | 3.38
4.00
1.72 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Cardiff City U21 |
vs |
Burnley U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.87
0.50
0.71 | 0.82
3.50
1.00 | 3.38 | 0.92
0.25
0.92 | 0.91
1.50
0.91 | 3.56 |
|
|
21:35 06/05 |
Al Tadhamon
Al Arabi Kuwait |
1.5 | -0.98
0.68 |
3.0
| 0.77
0.92 | 8.25
4.85
1.15 | Giải Ngoại hạng Kuwait |
Al Tadhamon |
vs |
Al Arabi Kuwait |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
1.50
0.68 | 0.77
3.00
0.92 | 8.25 | -0.93
0.50
0.59 | 0.80
1.25
0.87 | 7.0 |
|
|
22:00 06/05 |
Tukums 2000
Liepaja |
0.5 | 0.72
0.99 |
2.5
| 0.74
0.94 | 2.72
3.13
1.89 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Tukums 2000 |
vs |
Liepaja |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.50
0.99 | 0.74
2.50
0.94 | 2.72 | 0.69
0.25
1.00 | 0.71
1.00
0.96 | 3.78 |
|
22:00 06/05 |
Metta LU
Super Nova |
0.5 | 0.78
0.95 |
2.5
| 0.88
0.81 | 2.85
3.08
1.84 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Metta LU |
vs |
Super Nova |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.50
0.95 | 0.88
2.50
0.81 | 2.85 | 0.69
0.25
1.00 | 0.83
1.00
0.85 | 3.78 |
|
|
21:15 06/05 |
Al Gharafa
Al Khor |
1.5
| 0.90
0.86 |
3.5
| 0.95
0.77 | 1.23
4.85
6.25 | Cúp Emir Qatar |
Al Gharafa |
vs |
Al Khor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.50
0.86 | 0.95
3.50
0.77 | 1.23 | 0.94
-0.75
0.79 | 0.92
1.50
0.78 | 1.69 |
|
|
23:00 06/05 |
SV Stripfing
Liefering |
0.5
| -0.98
0.84 |
3.0
| 0.98
0.83 | 1.88
3.38
2.79 | Giải hạng Nhì Áo |
SV Stripfing |
vs |
Liefering |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.84 | 0.98
3.00
0.83 | 1.88 | -0.93
-0.25
0.73 | 0.96
1.25
0.84 | 2.37 | 0.78
-0.25
-0.88 | 0.81
2.75
-0.93 | 2.04 | 0.64
0.00
-0.76 | 0.56
1.00
-0.68 | 2.61 |
|
|
21:00 06/05 |
OLS
SJK Akatemia |
0.25 | 0.92
0.78 |
3.5
| 0.82
0.87 | 2.63
3.33
1.87 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
OLS |
vs |
SJK Akatemia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.78 | 0.82
3.50
0.87 | 2.63 | 0.64
0.25
-0.98 | 0.90
1.50
0.77 | 3.08 | -0.84
0.00
0.64 | 0.88
3.50
0.92 | 2.79 | 0.71
0.25
-0.92 | 1.00
1.50
0.80 | 3.2 |
|
22:30 06/05 |
Reipas
Mikkelin Palloilijat |
0.5 | 0.82
0.88 |
3.0
| 0.76
0.93 | 2.85
3.27
1.78 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
Reipas |
vs |
Mikkelin Palloilijat |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.50
0.88 | 0.76
3.00
0.93 | 2.85 | 0.72
0.25
0.95 | 0.81
1.25
0.86 | 3.78 | 0.88
0.50
0.92 | 0.87
3.00
0.93 | 3.15 | 0.78
0.25
-0.98 | 0.88
1.25
0.92 | 3.9 |
|
22:30 06/05 |
EIF Ekenas
Inter Turku |
1.5 | 0.76
0.94 |
3.0
| 0.80
0.89 | 6.50
4.23
1.22 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
EIF Ekenas |
vs |
Inter Turku |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
1.50
0.94 | 0.80
3.00
0.89 | 6.5 | 0.70
0.75
0.97 | 0.84
1.25
0.84 | 6.25 | 0.78
1.50
-0.98 | 0.83
3.00
0.97 | 6.6 | -0.94
0.50
0.74 | 0.90
1.25
0.90 | 6.5 |
|
22:30 06/05 |
AIFK
Pallo Lirot |
1.0 | -0.93
0.63 |
3.5
| 0.95
0.73 | 4.70
4.23
1.31 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
AIFK |
vs |
Pallo Lirot |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
1.00
0.63 | 0.95
3.50
0.73 | 4.7 | | | |
|
23:00 06/05 |
HIFK
PUIU |
1.25
| 0.74
0.96 |
3.5
| 0.91
0.78 | 1.27
4.33
5.50 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
HIFK |
vs |
PUIU |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-1.25
0.96 | 0.91
3.50
0.78 | 1.27 | | | |
|
23:00 06/05 |
HJS Akatemia
SalPa |
0.75 | 0.93
0.77 |
3.0
| 0.78
0.91 | 3.86
3.44
1.48 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
HJS Akatemia |
vs |
SalPa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.75
0.77 | 0.78
3.00
0.91 | 3.86 | 0.99
0.25
0.67 | 0.82
1.25
0.85 | 4.7 | 0.99
0.75
0.81 | | | -0.93
0.25
0.73 | | |
|
23:00 06/05 |
FC Ilves II
TPS |
2.25 | -0.91
0.61 |
3.75
| 0.56
-0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
FC Ilves II |
vs |
TPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
2.25
0.61 | 0.56
3.75
-0.88 | | 1.00
1.00
0.66 | 0.83
1.75
0.85 | 9.5 | -0.98
2.00
0.78 | | | -0.83
0.75
0.62 | 0.72
1.50
-0.93 | 8.6 |
|
23:00 06/05 |
Kiffen
JaPS |
1.75 | 0.80
0.90 |
3.75
| 0.80
0.89 | 6.25
5.00
1.17 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
Kiffen |
vs |
JaPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
1.75
0.90 | 0.80
3.75
0.89 | 6.25 | 0.83
0.75
0.85 | 0.70
1.50
0.97 | 4.85 | 0.90
1.75
0.90 | -0.98
3.75
0.78 | 7.1 | 0.91
0.75
0.89 | 0.79
1.50
-0.99 | 5.3 |
|
23:45 06/05 |
HaPK
NiemU |
0.75
| 0.82
0.88 |
3.5
| 0.93
0.76 | 1.55
3.63
3.44 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
HaPK |
vs |
NiemU |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
0.88 | 0.93
3.50
0.76 | 1.55 | | | |
|
|
22:00 06/05 |
Zambia U20
Tanzania U20 |
0.5
| 0.87
0.89 |
2.0
| 0.93
0.79 | 1.76
2.71
3.56 | Giải vô địch U20 CAF |
Zambia U20 |
vs |
Tanzania U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.89 | 0.93
2.00
0.79 | 1.76 | 1.00
-0.25
0.73 | 0.85
0.75
0.85 | 2.41 |
|
Giải Allsvenskan U21 Thụy Điển |
20:00 06/05 |
Utsiktens BK U21
Orgryte U21 |
0
| 0.75
0.84 |
3.0
| 0.64
0.92 | 2.02
3.27
2.11 | Giải Allsvenskan U21 Thụy Điển |
Utsiktens BK U21 |
vs |
Orgryte U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.84 | 0.64
3.00
0.92 | 2.02 | | | |
|
20:00 06/05 |
Osters U21
Malmo U21 |
0.75 | 0.94
0.65 |
3.0
| 0.64
0.92 | 3.63
3.56
1.40 | Giải Allsvenskan U21 Thụy Điển |
Osters U21 |
vs |
Malmo U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.75
0.65 | 0.64
3.00
0.92 | 3.63 | | | |
|
|
21:00 06/05 |
Estrella del Sur II
Yupanqui II |
0.25
| 0.89
0.69 |
2.5
| 0.90
0.71 | 2.11
3.13
2.60 | Giải Dự bị Argentina |
Estrella del Sur II |
vs |
Yupanqui II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.69 | 0.90
2.50
0.71 | 2.11 | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
23:00 06/05 |
Sitra
Al Shabab Bahrain |
0.25
| 0.88
0.70 |
2.25
| 0.66
0.93 | 2.08
3.08
2.67 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Sitra |
vs |
Al Shabab Bahrain |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
0.70 | 0.66
2.25
0.93 | 2.08 | 0.67
0.00
0.96 | 0.86
1.00
0.71 | 2.76 | -0.98
-0.25
0.82 | 0.77
2.25
-0.95 | 2.19 | 0.77
0.00
-0.93 | 0.99
1.00
0.83 | 2.95 |
|
23:00 06/05 |
Al Khalidiya
Malkiya Club |
1.25
| 0.77
0.80 |
2.75
| 0.78
0.82 | 1.30
4.12
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Al Khalidiya |
vs |
Malkiya Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-1.25
0.80 | 0.78
2.75
0.82 | 1.3 | 0.78
-0.50
0.82 | 0.98
1.25
0.63 | 1.77 | 0.90
-1.25
0.94 | 0.89
2.75
0.93 | 1.37 | 0.90
-0.50
0.94 | 0.66
1.00
-0.84 | 1.9 |
|
Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
22:30 06/05 |
Sokol Brozany
Kladno |
0
| 0.89
0.70 |
2.75
| 0.77
0.83 | 2.43
3.22
2.18 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Sokol Brozany |
vs |
Kladno |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.70 | 0.77
2.75
0.83 | 2.43 | 0.88
0.00
0.73 | 0.98
1.25
0.63 | 2.9 |
|
|
21:00 06/05 |
Hapoel Jerusalem W
Hapoel Beer Sheva W |
2.5
| 0.89
0.69 |
3.25
| 0.67
0.96 | 1.04
7.00
12.75 | Cúp Quốc gia Nữ Israel |
Hapoel Jerusalem W |
vs |
Hapoel Beer Sheva W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-2.50
0.69 | 0.67
3.25
0.96 | 1.04 | 0.65
-1.00
0.98 | 0.89
1.50
0.69 | 1.31 |
|
23:30 06/05 |
Maccabi Kiryat Gat W
Hapoel Ironi Petach Tikva W |
1.25
| 0.84
0.74 |
3.0
| 0.84
0.76 | 1.35
4.12
5.00 | Cúp Quốc gia Nữ Israel |
Maccabi Kiryat Gat W |
vs |
Hapoel Ironi Petach Tikva W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.25
0.74 | 0.84
3.00
0.76 | 1.35 | 0.86
-0.50
0.75 | 0.87
1.25
0.71 | 1.83 |
|
|
23:00 06/05 |
Dainava Alytus
Zalgiris Vilnius |
1.25 | 0.82
0.75 |
2.5
| 0.86
0.75 | 6.75
4.00
1.28 | Cúp Quốc gia Lithuania |
Dainava Alytus |
vs |
Zalgiris Vilnius |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
1.25
0.75 | 0.86
2.50
0.75 | 6.75 | 0.86
0.50
0.75 | 0.78
1.00
0.80 | 6.75 |
|
Giải hạng Nhì Romania (Liga II) |
23:00 06/05 |
FC Arges
CSM Resita |
0.75
| 0.80
0.77 |
2.0
| 0.75
0.86 | 1.54
3.22
4.57 | Giải hạng Nhì Romania (Liga II) |
FC Arges |
vs |
CSM Resita |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
0.77 | 0.75
2.00
0.86 | 1.54 | 0.76
-0.25
0.84 | 0.69
0.75
0.90 | 2.17 |
|
Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
22:50 06/05 |
Al Safa SA
Al Arabi |
0.5 | 0.69
0.89 |
3.25
| 0.86
0.75 | 2.66
3.50
1.92 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Safa SA |
vs |
Al Arabi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.50
0.89 | 0.86
3.25
0.75 | 2.66 | 0.66
0.25
0.97 | 0.74
1.25
0.83 | 3.27 |
|
23:35 06/05 |
Al Jandal
Al Jabalain |
0.25 | 0.91
0.68 |
2.0
| 0.62
-0.97 | 3.33
2.97
1.85 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Jandal |
vs |
Al Jabalain |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.25
0.68 | 0.62
2.00
-0.97 | 3.33 | 0.69
0.25
0.93 | 0.62
0.75
0.99 | 4.5 |
|
Giải Dự bị Arabian Gulf UAE |
21:05 06/05 |
Al Orooba U23
Ajman U23 |
0.25 | 0.78
0.80 |
3.0
| 0.80
0.80 | 2.54
3.44
2.02 | Giải Dự bị Arabian Gulf UAE |
Al Orooba U23 |
vs |
Ajman U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
0.80 | 0.80
3.00
0.80 | 2.54 | 1.00
0.00
0.64 | 0.84
1.25
0.73 | 2.99 |
|
21:05 06/05 |
Bani Yas U23
Al Bataeh U23 |
0.5 | 0.78
0.80 |
3.0
| 0.69
0.92 | 2.99
3.44
1.81 | Giải Dự bị Arabian Gulf UAE |
Bani Yas U23 |
vs |
Al Bataeh U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.50
0.80 | 0.69
3.00
0.92 | 2.99 | 0.72
0.25
0.89 | 0.77
1.25
0.80 | 3.5 |
|
|
20:00 06/05 |
Wakiso Giants
Mbarara City |
0.75
| 0.87
0.71 |
2.25
| 0.92
0.69 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Uganda |
Wakiso Giants |
vs |
Mbarara City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.71 | 0.92
2.25
0.69 | | 0.76
-0.25
0.84 | 0.63
0.75
0.98 | |
|
|
21:30 06/05 |
Damash Gilanian
Mes Soongoun |
0.25
| 0.61
-0.99 |
1.75
| 0.81
0.76 | 1.87
2.61
3.56 | Giải hạng Nhất Iran |
Damash Gilanian |
vs |
Mes Soongoun |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
-0.25
-0.99 | 0.81
1.75
0.76 | 1.87 | -0.98
-0.25
0.55 | 0.88
0.75
0.64 | 2.57 |
|
21:30 06/05 |
Niroye Zamini
Shahrdari Noshahr |
0.25
| 0.65
0.95 |
1.75
| 0.66
0.93 | 1.89
2.71
3.33 | Giải hạng Nhất Iran |
Niroye Zamini |
vs |
Shahrdari Noshahr |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
-0.25
0.95 | 0.66
1.75
0.93 | 1.89 | -0.97
-0.25
0.54 | 0.77
0.75
0.74 | 2.57 |
|
21:30 06/05 |
Naft Masjed Soleyman
Fajr Sepasi |
0.75
| 0.70
0.88 |
2.0
| 0.70
0.88 | 1.49
3.17
4.70 | Giải hạng Nhất Iran |
Naft Masjed Soleyman |
vs |
Fajr Sepasi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.75
0.88 | 0.70
2.00
0.88 | 1.49 | 0.70
-0.25
0.81 | 0.64
0.75
0.88 | 2.14 |
|
21:30 06/05 |
Mes ShahrE Babak
Besat Kermanshah |
0.25
| 0.85
0.72 |
2.0
| 0.93
0.66 | 2.05
2.57
3.08 | Giải hạng Nhất Iran |
Mes ShahrE Babak |
vs |
Besat Kermanshah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.72 | 0.93
2.00
0.66 | 2.05 | 0.57
0.00
0.99 | 0.75
0.75
0.75 | 2.78 |
|
21:30 06/05 |
Paykan
Saipa |
0.5
| 0.92
0.67 |
1.75
| 0.83
0.74 | 1.85
2.65
3.56 | Giải hạng Nhất Iran |
Paykan |
vs |
Saipa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.67 | 0.83
1.75
0.74 | 1.85 | -0.94
-0.25
0.53 | 0.90
0.75
0.63 | 2.6 |
|
21:30 06/05 |
Ario
Mes Kerman |
1.25
| 0.98
0.63 |
2.0
| 0.82
0.75 | 1.31
3.27
7.75 | Giải hạng Nhất Iran |
Ario |
vs |
Mes Kerman |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.25
0.63 | 0.82
2.00
0.75 | 1.31 | 0.95
-0.50
0.59 | 0.70
0.75
0.81 | 1.89 |
|
|
22:30 06/05 |
Beltinci
Aluminij |
0.75 | 0.91
0.68 |
2.5
| 0.64
0.96 | 4.12
3.50
1.50 | Giải hạng Nhì Slovenia |
Beltinci |
vs |
Aluminij |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.75
0.68 | 0.64
2.50
0.96 | 4.12 | 0.92
0.25
0.62 | 0.56
1.00
-0.99 | 4.85 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c |
18:00 06/05 |
Meizhou Hakka
Shanghai Shenhua |
0
| -0.82
0.68 |
3.5
| -0.45
0.27 | 85.00
6.00
1.02 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c |
Meizhou Hakka |
vs |
Shanghai Shenhua |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.82
0.00
0.68 | -0.45
3.50
0.27 | 85.0 | | | | 0.28
1.00
-0.40 | 0.61
1.25
-0.75 | 4.1 | | | |
|
18:35 06/05 |
Qingdao Youth Island
Shenzhen Peng |
0.5
| 0.95
0.93 |
1.25
| 0.93
0.93 | 1.78
2.41
6.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c |
Qingdao Youth Island |
vs |
Shenzhen Peng |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.93 | 0.93
1.25
0.93 | 1.78 | | | | 0.74
-0.50
-0.86 | -0.61
2.50
0.47 | 1.74 | -0.78
-0.25
0.66 | -0.31
1.00
0.17 | 3 |
|
Giu1ea3i Phu00e1t triu1ec3n Chuyu00ean nghiu1ec7p Anh |
19:00 06/05 |
QPR U21
Peterborough U21 |
0.75
| 0.79
0.94 |
3.25
| 0.79
0.94 | 1.16
6.50
9.25 | Giu1ea3i Phu00e1t triu1ec3n Chuyu00ean nghiu1ec7p Anh |
QPR U21 |
vs |
Peterborough U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
0.94 | 0.79
3.25
0.94 | 1.16 | 0.37
0.00
-0.56 | -0.24
1.50
0.14 | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
19:30 06/05 |
Curtin University
Subiaco |
0.75 | 0.95
0.84 |
3.25
| 0.91
0.85 | 4.00
4.00
1.60 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Curtin University |
vs |
Subiaco |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.75
0.84 | 0.91
3.25
0.85 | 4.0 | 0.93
0.25
0.83 | 0.85
1.25
0.85 | 4.12 |
|
Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Quu1ed1c gia u00dac |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Trung Quu1ed1c |
18:30 06/05 |
Guangxi Lanhang
Chengdu Rongcheng II |
1.0 | 0.86
0.92 |
5.25
| 0.74
1.00 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Trung Quu1ed1c |
Guangxi Lanhang |
vs |
Chengdu Rongcheng II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
1.00
0.92 | 0.74
5.25
1.00 | | | | |
|
18:30 06/05 |
Guizhou Zhucheng Athletic
Quanzhou Yaxin |
0.5
| 0.81
0.97 |
2.0
| -0.99
0.73 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Trung Quu1ed1c |
Guizhou Zhucheng Athletic |
vs |
Quanzhou Yaxin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
0.97 | -0.99
2.00
0.73 | | | | |
|
18:30 06/05 |
Wuhan Three Towns II
Shenzhen 2028 |
0.25
| -0.93
0.71 |
1.75
| 0.83
0.92 | 9.50
3.33
1.39 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Trung Quu1ed1c |
Wuhan Three Towns II |
vs |
Shenzhen 2028 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.71 | 0.83
1.75
0.92 | 9.5 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Burundi |
18:00 06/05 |
Sport Dynamic
Ngozi City |
0
| 0.56
-0.85 |
5.5
| 0.70
0.91 | 1.11
4.57
25.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Burundi |
Sport Dynamic |
vs |
Ngozi City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.56
0.00
-0.85 | 0.70
5.50
0.91 | 1.11 | | | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ethiopia |
19:00 06/05 |
CBE
Welwalo Adigrat Uni |
0.75
| 0.88
0.76 |
2.25
| 0.66
0.97 | 3.27
2.87
1.99 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ethiopia |
CBE |
vs |
Welwalo Adigrat Uni |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
0.76 | 0.66
2.25
0.97 | 3.27 | | | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nu1eef Ethiopia |
18:00 06/05 |
Bole Sub City W
CBE W |
0
| -0.45
0.26 |
5.5
| -0.34
0.17 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nu1eef Ethiopia |
Bole Sub City W |
vs |
CBE W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.45
0.00
0.26 | -0.34
5.50
0.17 | | | | |
|
|
18:00 06/05 |
Ilbirs
FK Alga Bishkek |
0
| 0.65
-0.98 |
2.5
| -0.64
0.39 | 4.70
1.29
5.75 | Cu00fap Kyrgyzstan |
Ilbirs |
vs |
FK Alga Bishkek |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
0.00
-0.98 | -0.64
2.50
0.39 | 4.7 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lebanon |
19:30 06/05 |
Shabab Sahel
Shabab Baalbeck |
0.75
| 0.69
0.93 |
3.5
| 0.81
0.79 | 1.09
6.00
12.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lebanon |
Shabab Sahel |
vs |
Shabab Baalbeck |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.75
0.93 | 0.81
3.50
0.79 | 1.09 | 0.75
-0.25
0.86 | 0.94
2.00
0.65 | 1.04 |
|
19:30 06/05 |
Reyady Abaseya
Shabab Al Ghazieh |
0.75
| 0.85
0.79 |
2.0
| 0.72
0.89 | 1.57
3.22
4.57 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lebanon |
Reyady Abaseya |
vs |
Shabab Al Ghazieh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.79 | 0.72
2.00
0.89 | 1.57 | 0.92
-0.25
0.70 | 0.86
0.75
0.71 | 2.36 |
|
Giu1ea3i Pro League Uzbekistan |
19:30 06/05 |
Jayxun
Olimpik Mobiuz |
0.5 | 0.75
0.89 |
1.75
| 0.73
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Pro League Uzbekistan |
Jayxun |
vs |
Olimpik Mobiuz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.50
0.89 | 0.73
1.75
0.88 | | 0.55
0.25
-0.87 | 0.72
0.50
0.86 | |
|
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
19:45 06/05 |
Vietnam (E)
Korea Republic (E) |
0.25 | 0.71
-0.98 |
0.5
| -0.83
0.62 | 10.00
1.50
2.85 | Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
Vietnam (E) |
vs |
Korea Republic (E) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.25
-0.98 | -0.83
0.50
0.62 | 10.0 | | | |
|